Ti
ế
ng Vi
ệ
t
|
261
Bosch Power Tools
3 609 929 C44 | (6.12.13)
Mô T
ả
S
ả
n Ph
ẩ
m và
Đặ
c Tính
K
ỹ
Thu
ậ
t
Đọ
c k
ỹ
m
ọ
i c
ả
nh báo an toàn và m
ọ
i
h
ướ
ng d
ẫ
n.
Không tuân th
ủ
m
ọ
i c
ả
nh
báo và h
ướ
ng d
ẫ
n
đượ
c li
ệ
t kê d
ướ
i
đ
ây
có th
ể
b
ị
đ
i
ệ
n gi
ự
t, gây cháy và/hay b
ị
th
ươ
ng t
ậ
t nghiêm tr
ọ
ng.
Xin vui lòng m
ở
trang g
ấ
p có hình minh h
ọ
a d
ụ
ng c
ụ
nén khí và
để
m
ở
nguyên nh
ư
v
ậ
y trong khi
đọ
c các
h
ướ
ng d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng này.
Dành S
ử
D
ụ
ng Cho
D
ụ
ng c
ụ
nén khí
đượ
c thi
ế
t k
ế
để
tháo ho
ặ
c b
ắ
t vít
và bu-loong c
ũ
ng nh
ư
để
si
ế
t hay tháo
đ
ai
ố
c có kích
th
ướ
c
đ
ã
đượ
c qui
đị
nh và n
ằ
m trong khung gi
ớ
i h
ạ
n
kh
ả
n
ă
ng th
ự
c hi
ệ
n.
Các
ứ
ng d
ụ
ng khác ví d
ụ
nh
ư
khoan, khu
ấ
y, chà
nhám v.v.
đề
u không
đượ
c phép.
Bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m
S
ự
đ
ánh s
ố
các bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m là
để
tham
kh
ả
o hình minh h
ọ
a c
ủ
a d
ụ
ng c
ụ
nén khí trên trang
hình
ả
nh.
1
Vít
2
Vòng
đệ
m
3
Móc khóa
đ
a d
ụ
ng
4
G
ạ
c v
ặ
n chuy
ể
n
đổ
i chi
ề
u quay
5
Đầ
u n
ố
i
đườ
ng d
ẫ
n h
ơ
i vào
6
N
ắ
p ch
ụ
p
7
Vòi n
ố
i hai
đầ
u
8
Đườ
ng th
ả
i h
ơ
i v
ớ
i b
ộ
ph
ậ
n gi
ả
m thanh
9
Công t
ắ
c T
ắ
t/M
ở
10
Ph
ầ
n l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
11
Vòng lò xo trên ph
ầ
n c
ặ
p d
ụ
ng c
ụ
12
S
ự
l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
(vd. khóa
đầ
u
ố
ng ch
ị
u l
ự
c
đậ
p
theo tiêu chu
ẩ
n
Đứ
c DIN 3129 dành cho vít sáu
c
ạ
nh)
13
k
ẹ
p
đ
àn h
ồ
i vòng
14
Vòi cung c
ấ
p h
ơ
i
15
Vít khóa
Ph
ụ
tùng
đượ
c trình bày hay mô t
ả
không ph
ả
i là m
ộ
t
ph
ầ
n c
ủ
a tiêu chu
ẩ
n hàng hóa
đượ
c giao kèm theo s
ả
n
ph
ẩ
m. B
ạ
n có th
ể
tham kh
ả
o t
ổ
ng th
ể
các lo
ạ
i ph
ụ
tùng,
ph
ụ
ki
ệ
n trong ch
ươ
ng trình ph
ụ
tùng c
ủ
a chúng tôi.
Nm
Newton metre (
đơ
n v
ị
momen xo
ắ
n)
Đơ
n v
ị
đ
o
n
ă
ng l
ượ
ng
(l
ự
c xo
ắ
n)
kg
lbs
Kilogram
Pounds
Kh
ố
i l
ượ
ng,
tr
ọ
ng l
ượ
ng
mm
Millimet
Chi
ề
u dài
min
s
Phút
Giây
Chu k
ỳ
,
kho
ả
ng th
ờ
i
gian
v/p
Vòng quay hay chuy
ể
n
độ
ng
m
ỗ
i phút
T
ố
c
độ
không t
ả
i
bar
psi
bar
s
ố
pounds cho m
ỗ
i inch
vuông
Áp su
ấ
t khí
l/s
cfm
S
ố
lít cho m
ỗ
i giây
feet kh
ố
i/phút
S
ự
tiêu th
ụ
h
ơ
i
dB
Decibel
Đơ
n v
ị
đ
o
ti
ế
ng
độ
ng
liên quan
QC
Mâm c
ặ
p thay nhanh
Ph
ầ
n l
ắ
p
d
ụ
ng c
ụ
Bi
ể
u t
ượ
ng dành cho
ổ
c
ắ
m
sáu c
ạ
nh
Bi
ể
u t
ượ
ng ch
ỉ
đầ
u truy
ề
n
độ
ng vuông
UNF
Ren b
ướ
c nh
ỏ
US
(Dòng Ren B
ướ
c Nh
ỏ
Th
ố
ng
Nh
ấ
t Qu
ố
c Gia)
G
NPT
Ren Whitworth (h
ệ
Anh)
Ren
ố
ng tiêu chu
ẩ
n qu
ố
c gia
Đườ
ng ren
n
ố
i
Chi
ề
u quay ph
ả
i
Chi
ề
u quay
Chi
ề
u quay trái
Bi
ể
u T
ượ
ng
Ý Ngh
ĩ
a
F
R
OBJ_BUCH-275-003.book Page 261 Friday, December 6, 2013 3:12 PM