Ti
ế
ng Vi
ệ
t
|
389
Bosch Power Tools
1 609 92A 37H | (23.11.16)
S
ự
tiêu th
ụ
h
ơ
i khi không
t
ả
i
l/s
cfm
14
30
14
30
14
30
14
30
14
30
14
30
14
30
14
30
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
(chu
ẩ
n EPTA 01:2014)
kg
lbs
1,7
3,7
1,7
3,7
1,7
3,7
1,7
3,7
1,7
3,7
1,7
3,7
1,5
3,3
1,7
3,7
Khóa V
ặ
n
Đ
ai
Ố
c Xoay B
ằ
ng Khí
Nén
Đầ
u Góc V
ớ
i Ph
ầ
n Ng
ắ
t C
ơ
H
ọ
c
0 607 451 ...
Khóa V
ặ
n
Đ
ai
Ố
c Xoay B
ằ
ng Khí
Nén
Đầ
u Góc V
ớ
i Ph
ầ
n Ng
ắ
t C
ơ
H
ọ
c
0 607 452 ...
Mã s
ố
máy
... 603
... 604
... 605
... 606
... 607
T
ố
c
độ
không t
ả
i
v/p
570
400
320
1200
320
Công su
ấ
t ra
W
550
550
550
550
550
L
ự
c xo
ắ
n t
ố
i
đ
a
Nm
16–40
16–56
20–68
1)
2–16
20–68
1)
đườ
ng kính vít t
ố
i
đ
a
mm
M 6
M 8
M 8
M 6
M 8
Quay Ph
ả
i/Trái
Ph
ầ
n l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
mm
3/8"
3/8"
3/8"
–
2)
3/8"
C
ầ
n l
ẩ
y kh
ở
i
độ
ng máy
Kh
ớ
p ly h
ợ
p ng
ắ
t
Áp su
ấ
t làm vi
ệ
c t
ố
i
đ
a
đố
i
v
ớ
i d
ụ
ng c
ụ
bar
psi
6,3
91
6,3
91
6,3
91
6,3
91
6,3
91
Kích c
ỡ
ren c
ủ
a vòi n
ố
i
G 1/4"
G 1/4"
G 1/4"
G 1/4"
G 1/4"
Đườ
ng kính trong vòi
ố
ng
mm
10
10
10
10
10
S
ự
tiêu th
ụ
h
ơ
i khi không
t
ả
i
l/s
cfm
22
47
22
47
22
47
22
47
22
47
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
(chu
ẩ
n EPTA 01:2014)
kg
lbs
1,6
3,5
1,6
3,5
1,6
3,5
1,6
3)
3,5
1,8
4,0
1)
Đố
i v
ớ
i mô men quay > 60 Nm thì c
ầ
n ph
ả
i có giá
đỡ
v
ớ
i
ố
ng l
ồ
ng mô men quay.
2)
Vít c
ắ
t m
ạ
ch góc- khí nén
đượ
c cung c
ấ
p không c
ầ
n
đầ
u vít góc (ph
ụ
ki
ệ
n xem
ở
trang 395).
3)
v
ớ
i
đầ
u khoan góc:
Khóa V
ặ
n
Đ
ai
Ố
c Xoay B
ằ
ng Khí
Nén
Đầ
u Góc V
ớ
i Ph
ầ
n Ng
ắ
t C
ơ
H
ọ
c
0 607 453 ...
Mã s
ố
máy
... 621
... 622
... 623
... 624
... 625
... 626
T
ố
c
độ
không t
ả
i
v/p
670
670
420
420
260
260
Công su
ấ
t ra
W
180
180
180
180
180
180
L
ự
c xo
ắ
n t
ố
i
đ
a
Nm
1,5–7,0
1,5–7,0
2,0–10
2,0–10
2,0–15
2,0–15
đườ
ng kính vít t
ố
i
đ
a
mm
M 5
M 5
M 6
M 6
M 8
M 8
Quay Ph
ả
i/Trái
Ph
ầ
n l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
mm
1/4" QC 1/4"
1/4" QC 1/4"
1/4"
3/8"
C
ầ
n l
ẩ
y kh
ở
i
độ
ng máy
OBJ_BUCH-1663-004.book Page 389 Wednesday, November 23, 2016 10:53 AM