Ti
ế
ng Vi
ệ
t
|
55
Bosch Power Tools
1 609 92A 2SM | (20.4.16)
Mô T
ả
S
ả
n Ph
ẩ
m và
Đặ
c Tính
K
ỹ
Thu
ậ
t
Đọ
c k
ỹ
m
ọ
i c
ả
nh báo an toàn và m
ọ
i
h
ướ
ng d
ẫ
n.
Không tuân th
ủ
m
ọ
i c
ả
nh
báo và h
ướ
ng d
ẫ
n
đượ
c li
ệ
t kê d
ướ
i
đ
ây có th
ể
b
ị
đ
i
ệ
n gi
ự
t, gây cháy
và/hay b
ị
th
ươ
ng t
ậ
t nghiêm tr
ọ
ng.
Dành s
ử
d
ụ
ng cho
Máy
đượ
c thi
ế
t k
ế
để
tháo ho
ặ
c b
ắ
t vít và bu-loong
c
ũ
ng nh
ư
để
si
ế
t hay tháo
đ
ai
ố
c trong ph
ạ
m vi kích
c
ỡ
t
ươ
ng
ứ
ng.
Đ
èn c
ủ
a d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n này
đượ
c xác
đị
nh dùng
để
chi
ế
u sáng khu v
ự
c làm vi
ệ
c tr
ự
c ti
ế
p c
ủ
a d
ụ
ng c
ụ
này và không thích h
ợ
p
để
chi
ế
u sáng phòng trong
h
ộ
gia
đ
ình.
Bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m
S
ự
đ
ánh s
ố
các bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m là
để
tham
kh
ả
o hình minh h
ọ
a c
ủ
a máy trên trang hình
ả
nh.
1
Ph
ầ
n l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
2
Vòng Khóa
3
B
ộ
ph
ậ
n ch
ọ
n vòng truy
ề
n
độ
ng
4
Ch
ố
t cài dây xách
5
Nút tháo pin
6
Pin
7
G
ạ
c v
ặ
n chuy
ể
n
đổ
i chi
ề
u quay
8
Công t
ắ
c T
ắ
t/M
ở
9
“PowerLight” (
Đ
èn Chi
ế
u Sáng)
10
Tay n
ắ
m (b
ề
m
ặ
t n
ắ
m cách
đ
i
ệ
n)
11
M
ũ
i khoan 2
đầ
u*
12
Đầ
u n
ố
i ph
ổ
thông*
13
Đầ
u vít *
14
D
ụ
ng c
ụ
ứ
ng d
ụ
ng (vd. kh
ẩ
u hay
đầ
u
ố
ng)
*Ph
ụ
tùng
đượ
c trình bày hay mô t
ả
không ph
ả
i là m
ộ
t
ph
ầ
n c
ủ
a tiêu chu
ẩ
n hàng hóa
đượ
c giao kèm theo s
ả
n
ph
ẩ
m. B
ạ
n có th
ể
tham kh
ả
o t
ổ
ng th
ể
các lo
ạ
i ph
ụ
tùng,
ph
ụ
ki
ệ
n trong ch
ươ
ng trình ph
ụ
tùng c
ủ
a chúng tôi.
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
Máy B
ắ
t Vít Pin
Đậ
p
GDR 120-LI
GDS 120-LI
Mã s
ố
máy
3 601 JF0 0..
3 601 JF0 1..
Đ
i
ệ
n th
ế
danh
đị
nh
V=
12
12
T
ố
c
độ
không t
ả
i
–
Thi
ế
t l
ậ
p 1
–
Thi
ế
t l
ậ
p 2
v/p
v/p
0 – 1300
0 – 2600
0 – 1300
0 – 2600
T
ầ
n su
ấ
t
đậ
p
–
Thi
ế
t l
ậ
p 1
–
Thi
ế
t l
ậ
p 2
bpm
bpm
0 – 1900
0 – 3200
0 – 1900
0 – 3200
L
ự
c xo
ắ
n t
ố
i
đ
a,
ứ
ng d
ụ
ng cho vi
ệ
c b
ắ
t vít vào
v
ậ
t r
ắ
n ch
ắ
c d
ự
a theo tiêu chu
ẩ
n ISO 5393
Nm
100
105
Kích c
ỡ
bu-loong
mm
M4 – M12
M4 – M12
Đườ
ng kính vít t
ố
i
đ
a
mm
8
8
Ph
ầ
n l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
¼
"
Chìa khóa
đầ
u
ố
ng sáu c
ạ
nh
3/8"
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình EPTA-Procedure
01:2014 (chu
ẩ
n EPTA 01:2014)
kg
1,1
1,1
Nhi
ệ
t
độ
môi tr
ườ
ng cho phép
–
trong quá trình s
ạ
c
đ
i
ệ
n
–
khi v
ậ
n hành
*
và khi l
ư
u tr
ữ
°C
°C
0...+45
–20...+50
0...+45
–20...+50
Pin
đượ
c khuyên dùng
GBA 12V ...
GBA 12V ...
Thi
ế
t b
ị
n
ạ
p
đượ
c gi
ớ
i thi
ệ
u
GAL 12.. CV
GAL 12.. CV
* hi
ệ
u su
ấ
t gi
ớ
i h
ạ
n
ở
nhi
ệ
t
độ
<0 °C
OBJ_BUCH-2873-001.book Page 55 Wednesday, April 20, 2016 8:54 AM