THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy
MC30VVM-A / MC30VVM-H
Nguồn điện
Một pha, 50Hz 220-240V / 60Hz 220-230V
Diện tích sàn có thể áp dụng (m
2
) *
21,5
Chế độ
Yên lặng
Thấp
Chuẩn
Tăng áp
Điện năng tiêu thụ (W)
5,5
6,0
11,0
16,0
Mức áp suất âm thanh (dB)
19
29
33
44
Tốc độ luồng khí (m
3
/m)
1,0
1,5
2,0
3,0
Kích thước (mm)
(Chiều cao)455 × (Chiều rộng)280 × (Chiều sâu)189
Trọng lượng (kg)
5,0
Chiều dài dây nguồn (m)
1,8
*
Phép tính dựa trên phương pháp thử nghiệm theo tiêu chuẩn của Hiệp hội các Nhà sản
xuất Thiết bị điện tại Nhật Bản (JEM 1467).
Summary of Contents for MC30VVM-A
Page 43: ...22 21 SPESIFIKASL Lainnya MEMO...
Page 45: ...2 1 DAIKIN 03 08 09 10 11 13 14 16 PM2 5 17 19 20 21...
Page 46: ...AC220 240V...
Page 47: ...Jangan gunakan di tempat berikut 4 3...
Page 48: ......
Page 49: ...6 5...
Page 50: ......
Page 51: ...TV 2 8 7...
Page 53: ...10 9 HEPA HEPA 0 3 99 97 HEPA 2 3 HEPA 1...
Page 54: ...220V 240V 50Hz 60Hz 220V 240V 50Hz 60Hz 1 2 3 HEPA 4...
Page 55: ...12 11 100 2 30 10 30...
Page 57: ...14 13 2 ECONO AUTO FAN MODE...
Page 58: ...ECONO ECONO MODE POLLEN 5...
Page 59: ...16 15 1 FAN MODE 3 2 5 3 FAN MODE 5 4 FAN MODE 3 10 PM2 5 PM2 5 PM2 5...
Page 60: ...PM2 5 2 1 2 PM2 5 10...
Page 61: ...18 17 2 4 1 2 3 4...
Page 63: ...20 19 5 220 240 V 50 60 Hz 14 18 7 10 14 18 19 18 19 PM2 5 PM2 5 17 PM2 5 16 PM2 5 16 2...
Page 65: ...22 21...
Page 87: ...T GHI NH 22 21 TH NG S K THU T C c c u h i kh c...
Page 88: ...9232074 001...