15
MÔ TẢ SẢN PHẨM
1
2
4
1
4
2
3a
3b
3a
3b
5
5
6
6
7
7
PHỤ KIỆN
Bộ đĩa qua
Khay nấu thủy tinh và trục quay dẫn hướng.
5
PRODUCT DESCRIPTION
1
Lamp
2
Safety Interlock system
4
Control panel
Turntable shaft
ACCESSORIES
Turntable set
Glass cooking tray and roller guide.
Always use the turntable set to prepare food in the
appliance.
1
2
CONTROL PANEL
5
5
6
6
Brown mica cover
3a
Power level Knob
3b
Timer Knob
3a
3b
4
Symbol
Function
Description
2
3
4
1
5
6
Weight Defros
t
Melt
Defrost
Simmer
Reheat
Quick Cook
To defrost food by time.
Keep warm.
Melting
/ s
often
.
Normal cooking. Reheat.
Slow cooking, simmer and stew.
To defrost food by
weight
.
Fast or normal cooking.
Luôn sử dụng bộ đĩa quay để chuẩn bị thức ăn trong thiết bị.
Giá nướng
Để nướng thực phẩm và vi sóng kết hợp nướng.
CẢNH BÁO!
Vỉ nướng khung kim loại không phù hợp để sử dụng ở chế độ
chỉ có lò vi sóng, mà có thể được sử dụng trên các chế độ
nướng, nướng đối lưu và vi sóng kết hợp nướng (bao gồm cả
lò vi sóng trong chốc lát cũng được). Sử dụng vỉ nướng khung
kim loại này ở chế độ chỉ dùng trong lò vi sóng có thể gây hư
hỏng thiết bị.
BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Biểu Tượng
Chức năng
Mô tả
Nấu Nhanh
Nấu nhanh hoặc
bình thường.
Hâm Nóng
Nấu bình thường.
Hâm nóng.
Hấp
Nấu chậm, hấp và
hầm.
Rã Đông
Để rã đông thực
phẩm theo thời
gian.
Làm Tan
Chảy
Giữ ấm. Làm tan
chảy/ làm mềm.
Rã Đông
theo Trọng
Lượng
Để rã đông thực
phẩm theo trọng
lượng.
Nướng
Nấu, nướng hoặc
làm khô thực phẩm.
Hâm Nóng
Món chiên
Hâm nóng và làm
giòn món chiên
Đèn lò
Hệ Thống Khóa An Toàn
Núm điều chỉnh năng lượng
Núm điều chỉnh thời gian
Bảng Điều Khiển
Lớp mica nâu
Nướng
Trục quay