-26-
-25-
A-1
Gà n
ướ
ng (g)
A-2
A-3
A-4
A-5
A-6
A-7
Pasta (g)
A-8
A-9
A-10
A-11
A-12
A-13
A-14
qu
ả
n
ướ
ng
đồ
ng
đề
u. Sau khi l
ậ
t, vui lòng
n
ướ
ng.
khách ch
ư
a hài lòng v
ề
k
ế
t qu
ả
n
ấ
u, vui
900W
2450MHz
900W
2450MHz
538mm(R)
×
436mm(S)
×
294mm(C)
354mm(R)
×
358mm(S)
×
240mm(C)
Kho
ả
ng
17.0 kg
Vui lòng tham kh
ả
o B
ả
ng ghi
Vui lòng tham kh
ả
o B
ả
ng ghi
Thông tin môi tr
ườ
ng
N
ế
u qu
ý
khách mu
ố
n v
ứ
t b
ỏ
s
ả
n ph
ẩ
m này trong t
ươ
ng lai, vui lòng
KHÔNG v
ứ
t b
ỏ
cùng rác th
ả
i sinh ho
ạ
t. Hãy th
ả
i lo
ạ
i thi
ế
t b
ị
ở
n
ơ
i t
ậ
p
k
ế
t ph
ế
th
ả
i c
ủ
a
đ
ia ph
ươ
ng n
ế
u có th
ể
.
S
ả
n ph
ẩ
m này tuân th
ủ
quy
đị
nh v
ề
H
ạ
n ch
ế
v
ậ
t ch
ấ
t nguy hi
ể
m RoHS.
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
Danh sách
đ
óng gói
EMS3085X
EMS3087X
1.
Lò vi sóng*1
2.
Sách h
ướ
ng d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng*1
3.
Giá n
ướ
ng kim lo
ạ
i *1
4.
Đĩ
a quay th
ủ
y tinh*1
5.
Vòng quay
đĩ
a*1
6.
B
ộ
n
ồ
i h
ấ
p*1 (Tùy ch
ọ
n)
C
ơ
ch
ế
b
ả
o v
ệ
khi nhi
ệ
t gi
ả
m th
ấ
p: Khi m
ứ
c nhi
ệ
t c
ủ
a lò vi sóng gi
ả
m xu
ố
ng th
ấ
p quá
m
ứ
c cho phép, h
ệ
th
ố
ng s
ẽ
phát ra âm thanh và màn hình hi
ể
n th
ị
“E02” cho t
ớ
i khi qu
ý
khách
ấ
n nút STOP
để
tr
ở
v
ề
tr
ạ
ng thái bình th
ườ
ng. Vui lòng liên h
ệ
Trung tâm D
ị
ch v
ụ
Khách hàng
để
đượ
c ki
ể
m tra.
C
ơ
ch
ế
b
ả
o v
ệ
khi c
ả
m bi
ế
n g
ặ
p s
ự
c
ố
:
Khi c
ả
m bi
ế
n b
ị
đ
o
ả
n m
ạ
ch, h
ệ
th
ố
ng s
ẽ
chuy
ể
n
tr
ạ
ng tr
ạ
ng thái b
ả
o v
ệ
và phát ra âm thanh, màn hình hi
ể
n th
ị
“E03” cho t
ớ
i khi qu
ý
khách
ấ
n nút STOP
để
tr
ở
v
ề
tr
ạ
ng thái bình th
ườ
ng. Vui lòng liên h
ệ
Trung tâm D
ị
ch v
ụ
Khách
hàng
để
đượ
c ki
ể
m tra và thay th
ế
c
ả
m bi
ế
n m
ớ
i.
538mm(R)
×
436mm(S)
×
294mm(C)
354mm(R)
×
358mm(S)
×
240mm(C)
Kho
ả
ng 18.3 kg
475
(g)
100
(g)
Summary of Contents for EMS3085X
Page 16: ... 29 ...
Page 17: ... 2 1 2 2 4 6 7 8 EMS3085X EMS3087X 9 10 11 16 17 18 19 25 26 27 28 ...
Page 18: ... 4 3 5 6 8 12 16 21 ...
Page 19: ... 6 5 27 32 35 2 1 ...
Page 20: ... 8 7 4 5 6 3 2 1 ...
Page 21: ... 10 9 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ...
Page 22: ... 12 11 M GRILL L0 GRILL 30 70 100 80 60 40 HI M HI MED M LO LO ...
Page 25: ... 18 17 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ...
Page 26: ... 20 19 HI M HI MED M LO LO ...
Page 27: ... 22 21 S 1 S 2 S 3 S 4 S 5 o o 600 800 10 00 600 700 800 M HI ...
Page 28: ... 24 23 1 7 00 100 300 2 00 3 30 5 00 300 400 3 00 4 00 5 00 HI ...
Page 29: ... 26 25 475 100 ...
Page 30: ... 28 27 ...
Page 31: ... 29 ...
Page 62: ......
Page 63: ......
Page 64: ...禁止在任何烹调模式 对没有去壳的整只鸡蛋进行任何方式的烹调 ...
Page 65: ......
Page 66: ......
Page 67: ......
Page 68: ......
Page 69: ...关于 中如何使用微波器皿煮米饭的细节请 考微波器皿说明书 ...
Page 70: ......
Page 71: ......
Page 72: ......
Page 73: ......
Page 74: ......
Page 75: ......
Page 76: ......