72 www.electrolux.vn
DỮ LIỆU KỸ THUẬT
10.
Các Kích Thước
H (Chiều Cao) / W (Chiều Rộng) / D (Chiều Sâu)
Khối lượng tối đa
(quần áo khô)
Tốc độ vắt (Tối đa / Tối thiểu)
1400 vòng/phút / 400 vòng/phút
Chương
Trình
Trọng Lượng
Quần Áo Tối Đav
85 X 60 X 65.9 cm
Nguồn điện (Điện áp / Tần suất)
Tổng điện hấp thụ
Áp lực nguồn nước (Tối đa / Tối thiểu)
0.8 MPa / 0.05 MPa
220-240 V~ / 50 Hz
2100 W
11 kg
4 kg
3 kg
11 kg
1.5 kg
-
-
11 kg
11 kg
4 kg
1.5 kg
5.5 kg
2 kg
4 kg
-
Cottons
(Đồ cotton)
Mixed
(Đồ tổng hợp)
Bedding
(Tấm trải giường)
Energy Saver
(Tiết kiệm điện)
Vapour Refresh
(Giặt hơi nước)
Tu
b
Clean
(Vệ sinh lồng giặt)
App Program
(Ứng Dụng Điện Thoại)
Spin
(Vắt)
Rinse + Spin
(Xả + Vắt)
Bab
y
Ca
r
e
(Đồ em bé)
Quick 15
(Giặt nhanh)
Daily 60
(Giặt hàng ngày 60 phút)
Wool
(Đồ len)
Delicates
(Đồ mỏng)
Favourite
(Yêu thích)
Summary of Contents for EWF1141AESA
Page 83: ......