SA:
رارقإ
ءادألا
رارقإ EU (
ةعومجملا
ةيبوروألا
(
ءادألل
اقفو
قحلملل
3
ةحئالل
(EU)
(
داحتالا
يبوروألا
(
مقر
305/2011
)
ةحئال
تاجتنم
دييشتلا
(
)
ةحئال
تاجتنم
دييشتلا
)
1.
زمر
فيرعتلا
ديرفلا
عونل
جتنملا
:
•
EN 12050-1 وأ EN 12050-2 (SE1.50).
2. (
،عون
ةعفد
وأ
مقرلا
يلسلستلا
وأ
يأ
رصنع
رخآ
امم
حيتي
فرعتلا
ىلع
جتنملا
ءانبلا
امك
وه
بولطم
اقفو
ةداملل
11
)
4
:
•
تاخضم SE1 وأ SEV اهرايعم EN 12050-1 وأ EN 12050-2
(SE1.50)
ىلع
ةحول
تانايبلا
.
3.
ضرغ
مادختسا
وأ
تامادختسا
جتنم
،دييشتلا
اقفو
ةفصاوملل
ةينقتلا
ةقفاوتملا
لومعملا
،اهب
امك
اهعقوتت
ةهجلا
ةعنصملا
:
•
تاخضم
خضل
هايم
فرصلا
يتلا
يوتحت
ىلع
ةدام
ةيزارب
نوكي
اهرايعم
EN 12050-1
ةحولب
مسا
ليدوملا
.
•
تاخضم
خضل
هايم
فرصلا
ةيلاخلا
نم
ةداملا
ةيزاربلا
نوكي
اهرايعم
EN
12050-2
ةحولب
مسا
ليدوملا
.
4. (
مسا
وأ
مسا
يراجت
لجسم
وأ
ةمالع
ةيراجت
ةلجسم
ناونعو
لاصتالا
نم
ةكرشلا
ةعنصملا
امك
وه
بولطم
اقفو
ةداملل
11
)
5
:
•
Grundfos Holding A/S
Poul Due Jensens Vej 7
8850 Bjerringbro
كرامندلا.
5.
ريغ
يذ
ةلص
عوضوملاب
.
6.
ماظن
وأ
ةمظنأ
مييقتلا
ققحتلاو
نم
ماظتنا
ءادأ
جتنم
دييشتلا
امك
وه
حضوم
يف
قحلملا
5
:
•
ماظنلا
3
.
7.
يف
ةلاح
دوجو
رايعم
قفاوتم
يطغي
رارقإ
ءادألا
قلعتملا
جتنمب
دييشت
:
•
TÜV Rheinland LGA Products GmbH،
مقر
فيرعتلا
:
0197.
ترجأ
رابتخالا
اقفو
رايعملل
EN 12050-1 وأ EN 12050-2
(SE1.50)
ىضتقمب
ماظنلا
3
.
(
فصو
ماهم
فرطلا
ثلاثلا
امك
وه
حضوم
يف
قحلملا
5
).
•
ةداهش TÜV Rheinland LGA
مقر
60139390
و
60133405
(EN 12050-1)
؛
60139391
و
60133400
(EN 12050-2).
تعضخ
رابتخال
عونلا
ةبقارملاو
.
8.
ريغ
يذ
ةلص
عوضوملاب
.
9.
ءادألا
نلعملا
:
تاجتنملا
يتلا
اهيطغي
رارقإ
ءادألا
اذه
نوكت
ةقباطم
صئاصخلل
ةيساسألا
تابلطتمو
ءادألا
ةحضوملا
اميف
يلي
:
•
ريياعملا
ةمدختسملا
: EN 12050-1:2001 وأ EN 12050-2:2000
(SE1.50).
10
.
نوكي
ءادأ
جتنملا
ددحملا
يف
نيتطقنلا
1
و
2
اقباطم
ءادألل
نلعملا
يف
ةطقنلا
9
.
VI: Tuyên bố hiệu suất
Công bố của EU về đặc tính hoạt động theo Phụ
lục III của Quy định (EU) Số 305/2011(Quy Định
Sản Phẩm Xây Dựng)
1. Mã nhận dạng riêng của loại sản phẩm:
•
EN 12050-1 hoặc EN 12050-2 (SE1.50).
2. Loại, lô hoặc số sêri hoặc bất kỳ yếu tố khác cho phép
nhận dạng sản phẩm xây dựng chiếu theo yêu cầu trong
Điều 11(4):
•
Máy bơm SE1, SEV được đánh dấu là EN 12050-1
hoặc EN 12050-2 (SE1.50) trên tấm nhãn.
3. Việc sử dụng hay dự tính sử dụng sản phẩm, tương ứng
với ứng dụng phù hợp theo đặc điểm kỹ thuật, như dự
kiến của nhà sản xuất:
•
Bơm để bơm nước thải có chứa phân được đánh
dấu là EN 12050-1 trên tấm nhãn.
•
Bơm để bơm nước thải không chứa phân được đánh
dấu là EN 12050-2 trên tấm nhãn.
4. Tên, tên thương mại đã đăng ký hoặc thương hiệu đã
đăng ký và địa chỉ liên lạc của nhà sản xuất chiếu theo
yêu cầu trong Điều 11(5):
•
Grundfos Holding A/S
Poul Due Jensens Vej 7
8850 Bjerringbro
Đan Mạch.
5. KHÔNG LIÊN QUAN.
6. Hệ thống hoặc các hệ thống đánh giá và thẩm tra sự ổn
định của đặc tính hoạt động của sản phẩm quy định tại
Phụ lục V:
•
Hệ thống 3.
7. Trong trường hợp bản công bố đặc tính hoạt động liên
quan đến một sản phẩm xây dựng được bao gồm bởi
một tiêu chuẩn hài hòa:
•
TÜV Rheinland LGA Products GmbH, số nhận diện:
0197.
Thực hiện kiểm tra theo tiêu chuẩn EN 12050-1 hoặc
EN 12050-2 (SE1.50) theo hệ thống 3.
(mô tả những nhiệm vụ của bên thứ ba như quy định
tại Phụ lục V)
•
TÜV Rheinland LGA Chứng nhận Số 60139390 và
60133405 (EN 12050-1); 60139391 và 60133400 (EN
12050-2).
Được kiểm tra mẫu và được theo dõi.
8. KHÔNG LIÊN QUAN.
9. Đặc tính hoạt động đã công bố:
Các sản phẩm được bao gồm trong bản công bố đặc tính
hoạt động này phù hợp với các đặc điểm thiết yếu và các
yêu cầu đặc tính hoạt động được mô tả trong các tài liệu
sau:
•
Tiêu chuẩn được sử dụng: EN 12050-1:2001 hoặc
EN 12050-2:2000 (SE1.50).
10
.
Đặc tính của sản phẩm được xác định trong mục 1 và 2
phù hợp với đặc tính hoạt động đã công bố tại mục 9.
956
Declaration of performance
Summary of Contents for SE1 100
Page 2: ......