38
Phù h
ợ
p v
ớ
i quy
đị
nh c
ủ
a Liên minh Châu
Âu
V
ậ
n hành Thi
ế
t b
ị
Bên ng
ườ
i
Thi
ế
t b
ị
này tuân th
ủ
các tiêu chu
ẩ
n k
ỹ
thu
ậ
t v
ề
t
ầ
n s
ố
vô
tuy
ế
n khi
đượ
c s
ử
d
ụ
ng g
ầ
n tai b
ạ
n ho
ặ
c cách ng
ườ
i b
ạ
n
0,50 cm.
Đả
m b
ả
o r
ằ
ng các ph
ụ
ki
ệ
n thi
ế
t b
ị
, nh
ư
h
ộ
p
đự
ng
thi
ế
t b
ị
và bao
đ
eo thi
ế
t b
ị
không ch
ứ
a các thành ph
ầ
n b
ằ
ng
kim lo
ạ
i.
Để
thi
ế
t b
ị
cách xa c
ơ
th
ể
b
ạ
n
để
đ
áp
ứ
ng yêu c
ầ
u
v
ề
kho
ả
ng cách.
Giá tr
ị
SAR cao nh
ấ
t
đượ
c báo cáo
đố
i v
ớ
i lo
ạ
i thi
ế
t b
ị
này
khi
đượ
c s
ử
d
ụ
ng
ở
tai là 1,07 W/kg, và khi
đượ
c
đ
eo
đ
úng
cách trên c
ơ
th
ể
là 1,28 W/kg.
Tuyên b
ố
Qua
đ
ây, Huawei Technologies Co., Ltd. tuyên b
ố
r
ằ
ng thi
ế
t
b
ị
này tuân th
ủ
nh
ữ
ng yêu c
ầ
u c
ơ
b
ả
n và các quy
đị
nh khác
có liên quan c
ủ
a Ch
ỉ
th
ị
2014/53/EU.
Có th
ể
xem b
ả
n DoC (Tuyên b
ố
Xác nh
ậ
n) m
ớ
i nh
ấ
t và có
hi
ệ
u l
ự
c t
ạ
i http://consumer.huawei.com/certification.
Thi
ế
t b
ị
này có th
ể
ho
ạ
t
độ
ng t
ạ
i t
ấ
t c
ả
các qu
ố
c gia thành
viên c
ủ
a EU.
Tuân th
ủ
các quy
đị
nh c
ủ
a qu
ố
c gia và
đị
a ph
ươ
ng
ở
n
ơ
i s
ử
d
ụ
ng thi
ế
t b
ị
.
Thi
ế
t b
ị
này có th
ể
b
ị
h
ạ
n ch
ế
s
ử
d
ụ
ng, tùy theo m
ạ
ng t
ạ
i
đị
a
ph
ươ
ng.
Các gi
ớ
i h
ạ
n trên d
ả
i t
ầ
n 2,4 GHz:
Na-uy
: Ti
ể
u m
ụ
c này không áp d
ụ
ng cho các vùng
đị
a lý
trong vòng bán kính 20 km tính t
ừ
trung tâm Ny-Ålesund.
Summary of Contents for BND-L21
Page 2: ......
Page 3: ...i Contents English 1 香港繁體 9 Indonesia 16 Melayu 24 Tiếng Việt 32 ...
Page 4: ......