Bảo trì
Giới thiệu
CẢNH BÁO: Đọc và hiểu chương về an toàn
trước khi bạn bảo trì sản phẩm.
Lịch bảo trì
Bảo trì hàng ngày
Bảo trì hàng tuần
Bảo trì hàng tháng
Vệ sinh các bộ phận bên ngoài sản
phẩm và đảm bảo không có dầu trên
các tay nắm.
Vệ sinh hệ thống làm mát. Tham
trên trang 322
.
Kiểm tra đai phanh. Tham khảo
kiểm tra đai phanh trên trang 318
.
Kiểm tra tay điều khiển van tiết lưu
và khóa điều khiển van tiết lưu.
khiển van tiết lưu và khóa điều khiển
van tiết lưu trên trang 318
.
Kiểm tra bộ khởi động, dây khởi động
và lò xo phản hồi.
Kiểm tra tâm ly hợp, tang khớp ly hợp
và lò xo ly hợp.
Đảm bảo bộ phận giảm rung không
bị hư hỏng.
Bôi trơn ổ kim. Tham khảo
kiểm tra bánh sao răng thẳng trên
trang 322
.
.
Vệ sinh và kiểm tra phanh xích.
trên trang 318Cách kiểm tra bộ phận
bảo vệ tay trước và kích hoạt phanh
.
Loại bỏ ba-via trên mép lam dẫn
hướng. Tham khảo
lam dẫn hướng trên trang 322
.
Vệ sinh các bộ phận bên ngoài bộ
chế hòa khí.
Kiểm tra móc hãm xích. Tham khảo
Cách kiểm tra khóa dừng xích trên
trang 318
.
Làm vệ sinh hoặc thay mới lưới chặn
tia lửa trên bộ phận giảm âm.
Kiểm tra bộ lọc nhiên liệu và ống dẫn
nhiên liệu. Thay mới nếu cần.
Xoay lam dẫn hướng, kiểm tra lỗ bôi
trơn và vệ sinh rãnh trong lam dẫn
hướng. Tham khảo
lam dẫn hướng trên trang 322
.
Vệ sinh khu vực của bộ chế hòa khí. Kiểm tra tất cả cáp và kết nối.
Đảm bảo lam dẫn hướng và xích của
cưa có đủ dầu.
Vệ sinh phần giữa các cánh tản nhiệt
của xi-lanh.
Làm rỗng bình nhiên liệu.
Kiểm tra xích của cưa. Tham khảo
Cách kiểm tra thiết bị cắt trên trang
322
.
Làm rỗng bình dầu.
Mài sắc xích của cưa và kiểm tra độ
căng xích. Tham khảo
xích của cưa trên trang 320
.
Kiểm tra bánh sao chủ động của
.
Vệ sinh lỗ nạp gió trên bộ khởi động.
Đảm bảo siết chặt các đai ốc và vít.
930 - 003 - 06.03.2019
317
Summary of Contents for 120
Page 5: ...72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 C A B 94 95 96 97 ...
Page 7: ...128 129 130 B C D A E 131 ...
Page 51: ...H37 4 0 mm 5 32 pulg 505 24 37 01 0 65 mm 0 025 in 30 80 930 003 06 03 2019 51 ...
Page 71: ...H37 4 0 મીમી 5 32 ઇંચ 505 24 37 01 0 65 મીમી 0 025 ઇંચ 30 80 930 003 06 03 2019 71 ...
Page 93: ...H37 4 0 लममी 5 32 इंच 505 24 37 01 0 65 लममी 0 025 इंच 30 80 930 003 06 03 2019 93 ...
Page 185: ...H37 4 0 कममी 5 32 इंच 505 24 37 01 0 65 कममी 0 025 इंच 30 80 930 003 06 03 2019 185 ...
Page 327: ...930 003 06 03 2019 327 ...