Cách chuẩn bị sản phẩm trước khi bảo quản dài hạn
1. Tháo rời và vệ sinh xích của cưa và rãnh trong lam
dẫn hướng.
CHÚ Ý: Nếu xích của cưa và lam dẫn
hướng không được vệ sinh, chúng có thể
cứng hoặc bị nghẽn.
2. Gắn bộ phận bảo vệ vận chuyển.
3. Vệ sinh sản phẩm. Tham khảo
Bảo trì trên trang 317
để biết các chỉ dẫn.
4. Bảo dưỡng đầy đủ cho sản phẩm.
Dữ liệu kỹ thuật
Husqvarna 120
Husqvarna 125
Động cơ
Dung tích xi-lanh, cm
3
35
40
Tốc độ không tải, vòng/phút
2700-3300
2700-3300
Công suất động cơ tối đa tuân theo ISO 7293, kW/hp @
rpm
1,44/1,93 @ 9000
1,52/2,04 @ 9000
Hệ thống đánh lửa
53
Bu-gi
TORCH CMR7H
TORCH CMR7H
Khe điện cực, mm/in
0,6/0,024
0,6/0,024
Hệ thống nhiên liệu và bôi trơn
Dung tích bình nhiên liệu, lít/cm
3
0,25/250
0,25/250
Dung tích bình dầu, lít/cm
3
0,15/150
0,15/150
Loại bơm dầu
Tự động
Tự động
Trọng lượng
Trọng lượng, kg
4,4
4,6
Tiếng ồn phát ra môi trường
54
Mức công suất âm thanh đo được dB(A)
109
105
Mức áp suất âm thanh, bảo đảm L
WA
dB (A)
111
108
Mức âm thanh
55
Mức áp suất âm thanh tương đương ở tai người sử dụng,
dB(A)
99
99
Mức âm thanh tương đương,
hveq
56
53
Hãy luôn sử dụng loại bu-gi chúng tôi khuyên dùng! Sử dụng bu-gi không đúng có thể làm hỏng pít-tông/xi-
lanh.
54
Tiếng ồn phát ra môi trường được đo bằng công suất âm (L
WA
) tuân thủ chỉ thị 2000/14/EC của Cộng đồng
Châu Âu.
55
Mức áp suất âm tương đương, theo ISO 22868, được tính bằng bình quân gia quyền theo thời gian tổng năng
lượng đối với các mức áp âm khác nhau ở các điều kiện công tác khác nhau. Độ phân tán thông thường theo
thống kê của mức áp suất âm tương đương bằng 2,5 dB (A) độ lệch tiêu chuẩn.
56
Mức rung tương đương, theo ISO 22867, được tính bằng bình quân gia quyền theo thời gian tổng năng lượng
đối với các mức rung ở các điều kiện công tác khác nhau. Dữ liệu được báo cáo về mức rung tương đương có
độ phân tán thông thường theo thống kê (độ lệch tiêu chuẩn) là 1,5 m/s
2
.
324
930 - 003 - 06.03.2019
Summary of Contents for 120
Page 5: ...72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 C A B 94 95 96 97 ...
Page 7: ...128 129 130 B C D A E 131 ...
Page 51: ...H37 4 0 mm 5 32 pulg 505 24 37 01 0 65 mm 0 025 in 30 80 930 003 06 03 2019 51 ...
Page 71: ...H37 4 0 મીમી 5 32 ઇંચ 505 24 37 01 0 65 મીમી 0 025 ઇંચ 30 80 930 003 06 03 2019 71 ...
Page 93: ...H37 4 0 लममी 5 32 इंच 505 24 37 01 0 65 लममी 0 025 इंच 30 80 930 003 06 03 2019 93 ...
Page 185: ...H37 4 0 कममी 5 32 इंच 505 24 37 01 0 65 कममी 0 025 इंच 30 80 930 003 06 03 2019 185 ...
Page 327: ...930 003 06 03 2019 327 ...