Vi ệ t
65
B
ả
ng
đ
i
ề
u khi
ể
n v
ậ
n hành
1
Còi
2
Công t
ắ
c ch
ươ
ng trình
3
Nút an toàn
4
Chìa khóa Thông minh
5
Màn hình
6
Công t
ắ
c h
ướ
ng lái
7
Nút thông tin
Công t
ắ
c ch
ươ
ng trình
1
T
Ắ
T
Thi
ế
t b
ị
s
ẽ
t
ắ
t.
2
Ch
ạ
y v
ậ
n chuy
ể
n
Để
lái thi
ế
t b
ị
đế
n n
ơ
i s
ử
d
ụ
ng.
3
Ch
ươ
ng trình ti
ế
t ki
ệ
m
Lau
ướ
t sàn (gi
ả
m t
ố
c
độ
bàn ch
ả
i) và hút n
ướ
c th
ả
i
(gi
ả
m l
ự
c hút).
4
Hút chà
Lau
ướ
t sàn và hút n
ướ
c b
ẩ
n.
5
Ch
ươ
ng trình m
ạ
nh
Lau
ướ
t sàn (t
ă
ng áp l
ự
c ti
ế
p xúc c
ủ
a bàn ch
ả
i) và
hút n
ướ
c th
ả
i.
6
Chà
Lau
ướ
t sàn và
để
cho ch
ấ
t t
ẩ
y r
ử
a ph
ả
n
ứ
ng.
7
Hút chân không
Để
hút c
ặ
n b
ẩ
n.
8
Đ
ánh bóng
Để
đ
ánh bóng sàn mà không s
ử
d
ụ
ng ch
ấ
t l
ỏ
ng.
Các bi
ể
u t
ượ
ng trên thi
ế
t b
ị
** tùy ch
ọ
n
L
ắ
p
đặ
t
D
ỡ
t
ả
i
L
ư
u ý
Để
t
ắ
t ngay l
ậ
p t
ứ
c t
ấ
t c
ả
các ch
ứ
c n
ă
ng, hãy ch
ỉ
nh
công t
ắ
c an toàn
đế
n v
ị
trí "0".
1. Tháo thùng carton.
2. Tháo dây quàng.
3. Tháo b
ố
n t
ấ
m ván sàn
đượ
c g
ắ
n ch
ặ
t vào pallet
b
ằ
ng vít.
4.
Đặ
t các t
ấ
m ván lên trên mép c
ủ
a pallet. B
ố
trí các
t
ấ
m ván sao cho n
ằ
m phía tr
ướ
c b
ố
n bánh xe c
ủ
a
máy.
5. V
ặ
n ch
ặ
t vít
để
c
ố
đị
nh các t
ấ
m ván.
6. Tr
ượ
t b
ố
n d
ầ
m
đỡ
có trong bao bì xu
ố
ng d
ướ
i ramp
d
ố
c.
7. Tháo các thanh g
ỗ
phía tr
ướ
c các bánh xe.
8. Kéo c
ầ
n phanh.
9.
Đư
a thi
ế
t b
ị
ra kh
ỏ
i pallet.
Kéo lùi thi
ế
t b
ị
ra kh
ỏ
i pallet.
Lái thi
ế
t b
ị
ra kh
ỏ
i pallet.
a Tra Chìa khóa Thông minh vào.
b Ch
ỉ
nh công t
ắ
c an toàn
đế
n v
ị
trí "1".
c Ch
ỉ
nh công t
ắ
c ch
ọ
n ch
ươ
ng trình
đế
n ch
ạ
y v
ậ
n
chuy
ể
n.
d Ch
ỉ
nh công t
ắ
c h
ướ
ng di chuy
ể
n
đế
n "forward"
(ti
ế
n).
e Nh
ấ
n bàn
đạ
p ga.
f Lái thi
ế
t b
ị
ra kh
ỏ
i pallet.
g Ch
ỉ
nh công t
ắ
c an toàn
đế
n v
ị
trí "0".
10.
Đẩ
y c
ầ
n phanh.
L
ắ
p
đặ
t
đầ
u làm s
ạ
ch
L
ư
u ý
Đầ
u làm s
ạ
ch
đ
ã
đượ
c l
ắ
p
đặ
t trên m
ộ
t s
ố
ki
ể
u máy.
Để
bi
ế
t thêm thông tin v
ề
vi
ệ
c thay th
ế
đầ
u làm s
ạ
ch,
hãy xem ch
ươ
ng
L
ắ
p
đặ
t bàn ch
ả
i
Để
bi
ế
t thêm thông tin, hãy xem ch
ươ
ng
L
ắ
p
đặ
t thanh hút chân không
1. L
ắ
p thanh hút chân không vào h
ệ
th
ố
ng treo thanh
hút chân không.
Đầ
u d
ẹ
t
đượ
c c
ắ
t t
ạ
o hình
ở
bên trên h
ệ
th
ố
ng treo.
2. Si
ế
t ch
ặ
t các
đ
ai
ố
c cánh.
3. G
ắ
n
ố
ng hút m
ề
m vào.
Ắ
c quy
NGUY HIÊ
̉
M
Danger of burns due to acid leakage!
Only fill the battery with water when it is discharged.
When handling battery acid, use safety goggles and
immediately rinse out any acid splashes on the skin or
clothing with water.
CHU
́
Y
́
Risk of damage to the batteries!
Using water with additives will void the battery’s
warranty.
Top up the batteries using only distilled or desalinated
water (EN 50272-T3).
Do not use any foreign additives or touch-up agents.
Kh
ở
i
độ
ng l
ầ
n
đầ
u
S
ạ
c
ắ
c quy
NGUY HIÊ
̉
M
Nguy c
ơ
đ
i
ệ
n gi
ậ
t.
Tuân th
ủ
các giá tr
ị
đ
i
ệ
n áp l
ướ
i
đ
i
ệ
n và c
ầ
u chì
đượ
c ch
ỉ
đị
nh trên nhãn ki
ể
u lo
ạ
i c
ủ
a thi
ế
t b
ị
.
Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng b
ộ
s
ạ
c trong phòng khô ráo,
đủ
thông gió.
Nguy c
ơ
n
ổ
.
Phòng c
ấ
t gi
ữ
thi
ế
t b
ị
để
s
ạ
c
ắ
c quy ph
ả
i có th
ể
tích t
ố
i
thi
ể
u và t
ố
c
độ
trao
đổ
i không khí v
ớ
i l
ư
u l
ượ
ng dòng
ch
ả
y t
ố
i thi
ể
u, tùy thu
ộ
c vào lo
ạ
i
ắ
c quy.
Ch
ỉ
đượ
c phép s
ạ
c
ắ
c quy
ướ
t n
ế
u bình n
ướ
c th
ả
i
nghiêng lên.
1. Lái th
ẳ
ng thi
ế
t b
ị
đế
n b
ộ
s
ạ
c và không lái trên b
ề
m
ặ
t
d
ố
c.
Ki
ể
u máy không tích h
ợ
p b
ộ
s
ạ
c
1. X
ả
bình n
ướ
c th
ả
i.
2. Xoay công t
ắ
c an toàn
đế
n v
ị
trí "0":
3. Xoay bình n
ướ
c th
ả
i lên.
4. Ng
ắ
t k
ế
t n
ố
i cáp s
ạ
c kh
ỏ
i phích c
ắ
m
ắ
c quy.
5. C
ắ
m phích c
ắ
m
đ
i
ệ
n l
ướ
i c
ủ
a b
ộ
s
ạ
c vào
ổ
c
ắ
m.
6. Th
ự
c hi
ệ
n quy trình s
ạ
c theo h
ướ
ng d
ẫ
n v
ậ
n hành
c
ủ
a b
ộ
s
ạ
c.
Kích th
ướ
c
ắ
c quy t
ố
i
đ
a
V
ậ
n hành
NGUY HIÊ
̉
M
Nguy c
ơ
th
ươ
ng tích. Không bao gi
ờ
s
ử
d
ụ
ng thi
ế
t b
ị
không có mái che b
ả
o v
ệ
ở
nh
ữ
ng khu v
ự
c mà ng
ườ
i
v
ậ
n hành có th
ể
b
ị
v
ậ
t r
ơ
i trúng.
L
ư
u ý
Để
ch
ấ
m d
ứ
t ngay l
ậ
p t
ứ
c ho
ạ
t
độ
ng c
ủ
a t
ấ
t c
ả
các ch
ứ
c
n
ă
ng, hãy xoay công t
ắ
c an toàn v
ề
v
ị
trí "0".
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh gh
ế
lái
1. V
ậ
n hành c
ầ
n
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh gh
ế
và di chuy
ể
n gh
ế
đế
n
v
ị
trí mong mu
ố
n.
2. N
ớ
i l
ỏ
ng c
ầ
n
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh gh
ế
và khóa gh
ế
vào v
ị
trí.
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh vô l
ă
ng
몇
CA
̉
NH BA
́
O
Không bao gi
ờ
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh vô l
ă
ng trong khi thi
ế
t b
ị
đ
ang
di chuy
ể
n.
1. N
ớ
i l
ỏ
ng các vít cánh.
M
ự
c n
ướ
c bình n
ướ
c s
ạ
ch (25%)
M
ự
c n
ướ
c bình n
ướ
c s
ạ
ch (50%)
M
ự
c n
ướ
c bình n
ướ
c s
ạ
ch (75%)
4
1
2
3
5
6
7
1
2
3
4
5
6
7
8
Tay xoay
để
nh
ấ
c bình n
ướ
c th
ả
i lên
Bàn
đạ
p thay bàn ch
ả
i
L
ỗ
x
ả
c
ủ
a bình n
ướ
c s
ạ
ch
L
ỗ
x
ả
c
ủ
a bình n
ướ
c th
ả
i
M
ở
n
ắ
p bình n
ướ
c th
ả
i
để
kh
ử
mùi hôi
H
ệ
th
ố
ng n
ạ
p v
ớ
i
đầ
u n
ố
i n
ướ
c**
Giá g
ắ
n cây lau nhà**
Chi
ề
u dài
620 mm
Chi
ề
u r
ộ
ng
620 mm
Chi
ề
u cao
420 mm
Summary of Contents for BD 90 R Classic Bp
Page 2: ......
Page 21: ...Fran ais 21 limination Ne pas jeter la batterie la poubelle...
Page 37: ...37 I 30 IEC 60364 0 15 1 FOPS 91 157 EWG 0...
Page 38: ...38...
Page 39: ...39 1 2 3 Home base box 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21...
Page 46: ...46 www kaercher com I 30mA IEC 60364 0 15 1cm FOPS EC 91 157 EWG 0...
Page 47: ...47...
Page 48: ...48 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 LED 14 15 16 17 18 19 20 21...
Page 55: ...55...
Page 56: ...56 1 2 3 Home base box 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 LED 14 15 16 17 18 19 20 21...
Page 79: ...79 FOPS EC 91 157 EWG 0...
Page 80: ...80 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 LED 14 15 16 17 18 19 20 21...
Page 87: ...87 0...
Page 88: ...1 2 3 Homebase 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 LED 14 15 16 17 18 19 20 21...
Page 99: ...99 1 2 3 Home Base Box 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 LED 14 15 16 17 18 19 20 21...
Page 100: ...100 FOPS 91 157 EWG 0...
Page 102: ......
Page 103: ......