Vi ệ t
67
X
ả
bình n
ướ
c s
ạ
ch
1. M
ở
khóa bình n
ướ
c s
ạ
ch.
2. X
ả
n
ướ
c s
ạ
ch.
3.
Đậ
y n
ắ
p bình n
ướ
c s
ạ
ch.
T
ắ
t
1. Rút Chìa khóa Thông minh ra.
2. C
ố
đị
nh máy b
ằ
ng các mi
ế
ng
đệ
m bánh xe
để
tránh
máy b
ị
l
ă
n.
3. S
ạ
c
ắ
c quy n
ế
u c
ầ
n thi
ế
t.
Chìa khóa Thông minh Màu xám
1. Tra Chìa khóa Thông minh vào.
2. Ch
ọ
n ch
ứ
c n
ă
ng mong mu
ố
n b
ằ
ng cách xoay nút
Thông tin.
Các ch
ứ
c n
ă
ng khác nhau
đượ
c mô t
ả
d
ướ
i
đ
ây.
Ch
ạ
y v
ậ
n chuy
ể
n
1. Xoay công t
ắ
c ch
ọ
n ch
ươ
ng trình
đế
n "transport
run" (ch
ạ
y v
ậ
n chuy
ể
n).
2. Nh
ấ
n nút Thông tin.
Trong menu ch
ạ
y v
ậ
n chuy
ể
n, có th
ể
th
ự
c hi
ệ
n các cài
đặ
t sau:
Qu
ả
n lý khóa
Trong m
ụ
c menu này, các quy
ề
n c
ủ
a Chìa khóa Thông
minh màu vàng c
ũ
ng nh
ư
ngôn ng
ữ
c
ủ
a v
ă
n b
ả
n hi
ể
n
th
ị
đượ
c ch
ọ
n.
1. Xoay nút Thông tin cho
đế
n khi "key managem."
đượ
c hi
ể
n th
ị
trên màn hình.
2. Nh
ấ
n nút Thông tin.
3. Rút Chìa khóa Thông minh màu xám ra và tra Chìa
khóa Thông minh màu vàng vào
để
l
ậ
p trình.
4. Ch
ọ
n m
ụ
c menu mong mu
ố
n c
ầ
n s
ử
a
đổ
i b
ằ
ng cách
xoay nút Thông tin.
5. Nh
ấ
n nút Thông tin.
6.
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh m
ụ
c menu b
ằ
ng cách xoay nút Thông
tin.
7. Xác nh
ậ
n cài
đặ
t b
ằ
ng cách nh
ấ
n vào m
ụ
c menu.
8. Ch
ọ
n m
ụ
c menu ti
ế
p theo c
ầ
n s
ử
a
đổ
i b
ằ
ng cách
xoay nút Thông tin.
9.
Để
l
ư
u các quy
ề
n, hãy m
ở
menu "Save?" (L
ư
u?)
b
ằ
ng cách xoay r
ồ
i nh
ấ
n nút Thông tin.
10. "Continue key menu" (Ti
ế
p t
ụ
c menu chính):
Có: L
ậ
p trình thêm cho Chìa khóa Thông minh.
Không: Thoát menu chính.
11. Nh
ấ
n nút Thông tin.
Ch
ọ
n hình d
ạ
ng bàn ch
ả
i
Ch
ứ
c n
ă
ng này c
ầ
n thi
ế
t khi thay
đầ
u làm s
ạ
ch.
1. Xoay nút Thông tin cho
đế
n khi "brush head" (
đầ
u
bàn ch
ả
i) hi
ể
n th
ị
trên màn hình.
2. Nh
ấ
n nút Thông tin.
3. Xoay nút Thông tin cho
đế
n khi hình d
ạ
ng bàn ch
ả
i
mong mu
ố
n
đượ
c
đ
ánh d
ấ
u.
4. Nh
ấ
n nút Thông tin.
5. Di chuy
ể
n c
ầ
n tr
ụ
c
để
thay
đầ
u làm s
ạ
ch b
ằ
ng cách
xoay nút Thông tin:
Lên: Nâng
Xu
ố
ng: H
ạ
T
Ắ
T: D
ừ
ng l
ạ
i
6. Thoát menu: Ch
ọ
n "OFF" (T
Ắ
T) b
ằ
ng cách xoay r
ồ
i
nh
ấ
n nút Thông tin.
Khi thoát menu, b
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n s
ẽ
kh
ở
i
độ
ng l
ạ
i máy.
Th
ờ
i gian d
ừ
ng
1. Xoay nút Thông tin cho
đế
n khi "stopping times"
(th
ờ
i gian d
ừ
ng)
đượ
c hi
ể
n th
ị
trên màn hình.
2. Nh
ấ
n nút Thông tin.
3. Xoay nút Thông tin cho
đế
n khi t
ổ
h
ợ
p mong mu
ố
n
đượ
c
đ
ánh d
ấ
u.
4. Nh
ấ
n nút Thông tin.
5. Xoay nút Thông tin cho
đế
n khi
đạ
t
đế
n th
ờ
i gian
d
ừ
ng mong mu
ố
n.
6. Nh
ấ
n nút Thông tin.
Cài
đặ
t lo
ạ
i
ắ
c quy
1. Xoay nút Thông tin cho
đế
n khi "Battery menu"
(Menu
ắ
c quy)
đượ
c hi
ể
n th
ị
.
2. Nh
ấ
n nút Thông tin.
3. Xoay nút Thông tin cho
đế
n khi lo
ạ
i
ắ
c quy mong
mu
ố
n
đượ
c
đ
ánh d
ấ
u.
4. Nh
ấ
n nút Thông tin.
Cài
đặ
t tiêu chu
ẩ
n
Các thay
đổ
i
đượ
c th
ự
c hi
ệ
n
đố
i v
ớ
i các thông s
ố
c
ủ
a
các ch
ươ
ng trình làm s
ạ
ch riêng l
ẻ
trong khi v
ậ
n hành
s
ẽ
đượ
c
đặ
t l
ạ
i v
ề
cài
đặ
t c
ơ
b
ả
n sau khi t
ắ
t thi
ế
t b
ị
.
1. Xoay nút Thông tin cho
đế
n khi "Basic setting" (Cài
đặ
t c
ơ
b
ả
n)
đượ
c hi
ể
n th
ị
.
2. Nh
ấ
n nút Thông tin.
3. Xoay nút Thông tin cho
đế
n khi ch
ươ
ng trình làm
s
ạ
ch mong mu
ố
n
đượ
c hi
ể
n th
ị
.
4. Nh
ấ
n nút Thông tin.
5. Xoay nút Thông tin cho
đế
n khi thông s
ố
mong
mu
ố
n
đượ
c hi
ể
n th
ị
.
6. Nh
ấ
n nút Thông tin - giá tr
ị
đượ
c cài
đặ
t s
ẽ
nh
ấ
p
nháy.
7. Ch
ỉ
nh giá tr
ị
mong mu
ố
n b
ằ
ng cách xoay nút Thông
tin.
8. Nh
ấ
n nút Thông tin.
Cài
đặ
t ngôn ng
ữ
1. Xoay nút Thông tin cho
đế
n khi "Language" (Ngôn
ng
ữ
)
đượ
c hi
ể
n th
ị
.
2. Nh
ấ
n nút Thông tin.
3. Xoay nút Thông tin cho
đế
n khi ngôn ng
ữ
mong
mu
ố
n
đượ
c
đ
ánh d
ấ
u.
4. Nh
ấ
n nút Thông tin.
Cài
đặ
t g
ố
c
Cài
đặ
t g
ố
c c
ủ
a t
ấ
t c
ả
các thông s
ố
s
ẽ
đượ
c khôi ph
ụ
c.
Ch
ươ
ng trình làm s
ạ
ch
Các thông s
ố
đượ
c
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh b
ằ
ng Chìa khóa Thông
minh màu xám s
ẽ
đượ
c gi
ữ
l
ạ
i cho
đế
n khi ch
ọ
n m
ộ
t cài
đặ
t khác.
1. Xoay công t
ắ
c ch
ọ
n ch
ươ
ng trình
đế
n ch
ươ
ng trình
làm s
ạ
ch mong mu
ố
n.
2. Nh
ấ
n nút Thông tin. Thông s
ố
có th
ể
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh
đầ
u
tiên s
ẽ
hi
ể
n th
ị
.
3. Nh
ấ
n nút Thông tin. Giá tr
ị
đượ
c cài
đặ
t s
ẽ
nh
ấ
p
nháy.
4. Ch
ỉ
nh giá tr
ị
mong mu
ố
n b
ằ
ng cách xoay nút Thông
tin.
5. Xác nh
ậ
n cài
đặ
t
đ
ã thay
đổ
i b
ằ
ng cách nh
ấ
n nút
Thông tin ho
ặ
c
đợ
i cho
đế
n khi giá tr
ị
cài
đặ
t t
ự
độ
ng
đượ
c ch
ấ
p nh
ậ
n sau 10 giây.
6. Ch
ọ
n thông s
ố
ti
ế
p theo b
ằ
ng cách xoay nút Thông
tin.
7. Sau khi s
ử
a
đổ
i t
ấ
t c
ả
các thông s
ố
mong mu
ố
n, hãy
xoay nút Thông tin cho
đế
n khi "Exit menu" (Menu
thoát) hi
ể
n th
ị
.
8. Nh
ấ
n nút Thông tin
để
thoát menu.
V
ậ
n chuy
ể
n
NGUY HIÊ
̉
M
Nguy c
ơ
th
ươ
ng tích! Khi t
ả
i ho
ặ
c d
ỡ
t
ả
i thi
ế
t b
ị
, ch
ỉ
v
ậ
n
hành
ở
độ
d
ố
c t
ố
i
đ
a 10%. Lái thi
ế
t b
ị
v
ớ
i t
ố
c
độ
ch
ậ
m.
몇
THÂ
̣
N TRO
̣
NG
Nguy c
ơ
th
ươ
ng tích và h
ư
h
ỏ
ng! Cân nh
ắ
c tr
ọ
ng l
ượ
ng
c
ủ
a thi
ế
t b
ị
khi v
ậ
n chuy
ể
n.
●
Khi v
ậ
n chuy
ể
n b
ằ
ng xe, hãy c
ố
đị
nh thi
ế
t b
ị
theo
h
ướ
ng d
ẫ
n
để
tránh tr
ượ
t và l
ậ
t.
Khi g
ắ
n
đầ
u làm s
ạ
ch D
1. Tháo bàn ch
ả
i ra kh
ỏ
i
đầ
u bàn ch
ả
i.
B
ả
o qu
ả
n
몇
THÂ
̣
N TRO
̣
NG
Không tuân th
ủ
tr
ọ
ng l
ượ
ng quy
đị
nh
Nguy c
ơ
th
ươ
ng tích và h
ư
h
ỏ
ng
L
ư
u ý v
ề
tr
ọ
ng l
ượ
ng c
ủ
a thi
ế
t b
ị
trong quá trình c
ấ
t gi
ữ
.
CHU
́
Y
́
Đ
óng b
ă
ng
Phá h
ủ
y thi
ế
t b
ị
do n
ướ
c
đ
óng b
ă
ng
X
ả
h
ế
t n
ướ
c kh
ỏ
i thi
ế
t b
ị
.
C
ấ
t gi
ữ
thi
ế
t b
ị
ở
n
ơ
i ch
ố
ng
đ
óng b
ă
ng.
Ch
ỉ
c
ấ
t gi
ữ
thi
ế
t b
ị
này trong nhà.
Ch
ă
m sóc và b
ả
o d
ưỡ
ng
NGUY HIÊ
̉
M
Nguy c
ơ
th
ươ
ng tích! Tr
ướ
c khi thao tác trên thi
ế
t b
ị
, hãy
rút Chìa khóa Thông minh và phích c
ắ
m
đ
i
ệ
n l
ướ
i c
ủ
a
b
ộ
s
ạ
c.
Rút phích c
ắ
m
ắ
c quy ra.
●
X
ả
b
ỏ
n
ướ
c th
ả
i và n
ướ
c s
ạ
ch còn l
ạ
i.
몇
THÂ
̣
N TRO
̣
NG
Nguy c
ơ
th
ươ
ng tích do tua-bin hút ch
ạ
y quá m
ứ
c.
Tua-bin hút s
ẽ
ti
ế
p t
ụ
c ch
ạ
y m
ộ
t lúc sau khi t
ắ
t. Ch
ỉ
th
ự
c
hi
ệ
n các nhi
ệ
m v
ụ
b
ả
o trì sau khi tua-bin hút d
ừ
ng ho
ạ
t
độ
ng.
Kho
ả
ng th
ờ
i gian b
ả
o trì
Sau m
ỗ
i l
ầ
n s
ử
d
ụ
ng
CHU
́
Y
́
Nguy c
ơ
h
ư
h
ỏ
ng. Không x
ị
t n
ướ
c vào thi
ế
t b
ị
và không
s
ử
d
ụ
ng ch
ấ
t t
ẩ
y r
ử
a m
ạ
nh.
1. X
ả
n
ướ
c th
ả
i.
2. Làm s
ạ
ch van l
ọ
c b
ả
o v
ệ
tua-bin.
3. Dùng kh
ă
n v
ả
i
ẩ
m th
ấ
m ch
ấ
t t
ẩ
y r
ử
a nh
ẹ
lau s
ạ
ch
bên ngoài thi
ế
t b
ị
.
4. Làm s
ạ
ch l
ưỡ
i hút c
ủ
a thanh hút chân không và l
ưỡ
i
g
ạ
t. Ki
ể
m tra
độ
mòn và thay th
ế
n
ế
u c
ầ
n.
5. Ki
ể
m tra
độ
mòn c
ủ
a bàn ch
ả
i. Thay th
ế
n
ế
u c
ầ
n.
6. S
ạ
c
ắ
c quy.
Hàng tháng
1. S
ạ
c l
ạ
i
ắ
c quy trong th
ờ
i gian dài t
ạ
m d
ừ
ng ho
ạ
t
độ
ng.
2. Ki
ể
m tra các c
ự
c c
ủ
a
ắ
c quy xem có b
ị
oxy hóa
không. Ch
ả
i s
ạ
ch n
ế
u c
ầ
n thi
ế
t.
Đả
m b
ả
o cáp k
ế
t
n
ố
i
đượ
c k
ế
t n
ố
i ch
ắ
c ch
ắ
n.
3. V
ệ
sinh các vòng
đệ
m gi
ữ
a bình n
ướ
c th
ả
i và n
ắ
p
đậ
y,
đồ
ng th
ờ
i ki
ể
m tra
độ
kín, thay th
ế
n
ế
u c
ầ
n.
4. Ki
ể
m tra t
ỷ
tr
ọ
ng axit c
ủ
a các ng
ă
n n
ế
u
ắ
c quy
không ph
ả
i là lo
ạ
i mi
ễ
n b
ả
o trì.
Hàng n
ă
m
1. Yêu c
ầ
u b
ộ
ph
ậ
n d
ị
ch v
ụ
khách hàng ki
ể
m tra theo
quy
đị
nh.
Đặ
t l
ạ
i b
ộ
đế
m
Khi m
ộ
t nhi
ệ
m v
ụ
b
ả
o trì hi
ể
n th
ị
trên màn hình
đ
ã
đượ
c
th
ự
c hi
ệ
n, c
ầ
n ph
ả
i
đặ
t l
ạ
i b
ộ
đế
m b
ả
o trì cho phù h
ợ
p
sau
đ
ó.
1. Tra Chìa khóa Thông minh vào.
2. Xoay công t
ắ
c an toàn
đế
n v
ị
trí "1":
3. Ch
ỉ
nh công t
ắ
c ch
ọ
n ch
ươ
ng trình
đế
n ch
ạ
y v
ậ
n
chuy
ể
n.
4. Nh
ấ
n nút Thông tin.
5. Xoay nút Thông tin cho
đế
n khi "Maintenance
counter" (B
ộ
đế
m b
ả
o trì)
đượ
c hi
ể
n th
ị
.
6. Nh
ấ
n nút Thông tin.
S
ố
li
ệ
u b
ộ
đế
m s
ẽ
hi
ể
n th
ị
.
7. Nh
ấ
n nút Thông tin.
"Delete counter" (Xóa b
ộ
đế
m)
đượ
c ch
ỉ
đị
nh.
8. Xoay nút Thông tin cho
đế
n khi b
ộ
đế
m c
ầ
n xóa
đượ
c
đ
ánh d
ấ
u.
9. Nh
ấ
n nút Thông tin.
10. Ch
ọ
n "YES" (CÓ) b
ằ
ng cách xoay nút Thông tin.
11. Nh
ấ
n nút Thông tin.
B
ộ
đế
m s
ẽ
b
ị
xóa.
L
ư
u ý
Ch
ỉ
b
ộ
ph
ậ
n d
ị
ch v
ụ
khách hàng m
ớ
i có th
ể
đặ
t l
ạ
i b
ộ
đế
m d
ị
ch v
ụ
.
B
ộ
đế
m d
ị
ch v
ụ
cho bi
ế
t th
ờ
i h
ạ
n cho d
ị
ch v
ụ
ti
ế
p theo
c
ủ
a b
ộ
ph
ậ
n d
ị
ch v
ụ
khách hàng.
Công vi
ệ
c b
ả
o trì
H
ợ
p
đồ
ng b
ả
o trì
Để
đả
m b
ả
o thi
ế
t b
ị
ho
ạ
t
độ
ng
ổ
n
đị
nh, c
ầ
n ph
ả
i ký k
ế
t
h
ợ
p
đồ
ng b
ả
o trì v
ớ
i v
ă
n phòng bán hàng Kärcher thích
h
ợ
p.
Làm s
ạ
ch van l
ọ
c b
ả
o v
ệ
tua-bin
1. M
ở
n
ắ
p bình n
ướ
c th
ả
i.
2. Tháo các vít.
3. Kéo phao ra.
4. Xoay van l
ọ
c b
ả
o v
ệ
tua-bin theo h
ướ
ng ng
ượ
c
chi
ề
u kim
đồ
ng h
ồ
.
5. Tháo van l
ọ
c b
ả
o v
ệ
tua-bin.
6. R
ử
a s
ạ
ch b
ụ
i b
ẩ
n kh
ỏ
i van l
ọ
c b
ả
o v
ệ
tua-bin b
ằ
ng
n
ướ
c.
7. G
ắ
n l
ạ
i van l
ọ
c b
ả
o v
ệ
tua-bin.
8. G
ắ
n phao.
Thay l
ưỡ
i hút
1. Tháo thanh hút chân không.
2. V
ặ
n các ch
ố
t sao ra.
3. Tháo các b
ộ
ph
ậ
n b
ằ
ng nh
ự
a.
4. Tháo l
ưỡ
i hút c
ủ
a thanh hút chân không.
a.
a.
a.
a.
a.
a.
a.
a.
a.
b.
b.
b.
Summary of Contents for BD 90 R Classic Bp
Page 2: ......
Page 21: ...Fran ais 21 limination Ne pas jeter la batterie la poubelle...
Page 37: ...37 I 30 IEC 60364 0 15 1 FOPS 91 157 EWG 0...
Page 38: ...38...
Page 39: ...39 1 2 3 Home base box 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21...
Page 46: ...46 www kaercher com I 30mA IEC 60364 0 15 1cm FOPS EC 91 157 EWG 0...
Page 47: ...47...
Page 48: ...48 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 LED 14 15 16 17 18 19 20 21...
Page 55: ...55...
Page 56: ...56 1 2 3 Home base box 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 LED 14 15 16 17 18 19 20 21...
Page 79: ...79 FOPS EC 91 157 EWG 0...
Page 80: ...80 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 LED 14 15 16 17 18 19 20 21...
Page 87: ...87 0...
Page 88: ...1 2 3 Homebase 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 LED 14 15 16 17 18 19 20 21...
Page 99: ...99 1 2 3 Home Base Box 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 LED 14 15 16 17 18 19 20 21...
Page 100: ...100 FOPS 91 157 EWG 0...
Page 102: ......
Page 103: ......