24
VI
VI
Sử dụng Chức năng bổ sung
Cài đặt màn hình chờ
Hiển thị chất lượng không khí, sự lưu thông chất lượng
không khí, mùi, nhiệt độ, độ ẩm và thông tin vận hành.
•
Nhấn và giữ nút
Quạt tự động
trong bảng điều khiển.
•
Nhấn nút
Hiển thị thông tin
trên bộ điều khiển từ xa.
•
Thứ tự Chất lượng không khí - PM10 - PM2.5 - PM1.0 - Mùi
- Nhiệt độ - Độ ẩm - Trạng thái hoạt động được lặp lại.
Chất lượng không khí
PM10
PM2.5
PM1.0
• Hiển thị trạng thái chất
lượng không khí tổng thể
• Hiển thị thông tin bụi
mịn
• Hiển thị thông tin bụi
siêu mịn
• Hiển thị thông tin bụi
siêu cực mịn
PM10
235
3
㎍/㎥
PM2.5
38
3
㎍/㎥
PM1.0
98
3
㎍/㎥
Mùi
Nhiệt độ
Độ ẩm
Trạng thái Chế độ
• Hiển thị thông tin
mùi trong nhà.
• Hiển thị thông tin
nhiệt độ phòng.
• Hiển thị thông tin
độ ẩm trong nhà.
• Hiển thị thông tin trạng thái hoạt
động.
3
3
77°
40
%
3
3
3
3
Chú ý
•
Chất lượng không khí tổng thể tính toán được dựa trên nồng độ bụi và mùi (khí) được phân loại
thành 4 cấp độ: xanh lá cây, vàng, cam và đỏ, tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm của không khí.
Màu
Chất lượng
không khí
tổng thể
Nồng độ PM (μg/m
3
)
Nồng độ mùi (khí)
Trạng thái
PM10
PM2.5
PM1.0
Trạng thái
Mức
Đỏ
Kém
255 trở lên
56 trở lên
56 trở lên
Rất mạnh
4
Cam Không tốt cho
sức khỏe
155 ~ 254
36 ~ 55
36 ~ 55
Mạnh
3
Vàng
Vừa phải
55 ~ 154
13 ~ 35
13 ~ 35
Bình thường
2
Xanh lá
cây
Tốt
54 trở xuống 12 trở xuống 12 trở xuống
Yếu
1
•
Chất lượng không khí tổng thể có thể xem được bằng màu sắc của đèn chỉ báo chất
lượng không khí và dòng chữ biểu thị nồng độ bụi và mùi.
•
Màu sắc của chất lượng không khí tổng thể được xác định dựa trên tình trạng xấu
nhất giữa nồng độ bụi và nồng độ mùi (khí).
Air Quality
Temperature
Odor
Humidity
Turbo
Poor
Weak
Summary of Contents for FS15GP F Series
Page 44: ...Memo ...
Page 86: ...ID 42 GARANSI ...
Page 87: ...43 ID D ...
Page 88: ...Memo ...
Page 130: ...TH 42 การรับประกัน ...
Page 131: ...43 TH H ...
Page 132: ...44 TH ...
Page 133: ...45 TH H ...
Page 134: ......
Page 135: ...หนังสือบันทึก ...
Page 136: ...หนังสือบันทึก ...
Page 180: ......