65
DỮ LIỆU KỸ THUẬT
Kiểu máy
EBH340U
Tay cầm hình chữ U
Kích thước: dài x rộng x cao
(không có lưỡi cắt)
mm
1.765 x 615 x 425
Khối lượng (không bao gồm phần bảo vệ bằng
nhựa và lưỡi cắt)
kg
7,5
Thể tích (bình nhiên liệu)
L
0,65
Các dụng cụ cắt (đường kính lưỡi dao cắt)
mm
305
Dung tích động cơ
cm
3
33,5
Hiệu suất động cơ tối đa
kw
1,07 ở 7.000 min
-1
Tần suất quay tối đa của trục quay
min
-1
6.850
Tốc độ động cơ tại tốc độ quay tối đa nên sử
dụng tần suất quay
min
-1
10.000
Tiêu thụ nhiên liệu ở
hiệu suất động cơ tối đa
kg/giờ
0,458
Tiêu thụ nhiên liệu cụ thể ở
hiệu suất động cơ tối đa
g/kwh
426
Tốc độ động cơ khi không tải
min
-1
3.000
Tốc độ khớp ly hợp
min
-1
4.100
Bộ chế hòa khí (Sơ đồ - bộ chế hòa khí)
loại
WALBRO WYL
Hệ thống đánh lửa
loại
Đánh lửa thể rắn
Bu-gi
loại
NGK CMR6A
Khe điện cực
mm
0,7 - 0,8
Bộ lọc
Xăng ô tô
Dầu động cơ
Dầu SAE 10W-30 theo Phân loại API
Loại SF hoặc cao hơn
(động cơ 4 thì dành cho ô tô)
Tỷ số truyền
14/19
Dữ liệu được chuẩn bị đều xem xét đến các chế độ không tải và chạy hoặc chế độ vận hành ở tốc độ bướm
ga mở rộng.
Summary of Contents for EBH340U
Page 114: ...114 ...
Page 115: ...115 ...
Page 116: ...Makita Corporation Anjo Aichi Japan 885002 372 www makita com ALA ...