42
TIẾNG VIỆT
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
ST001G
ST002G
Độ rộng kim
4 mm
10 mm
Chiều dài kim phù hợp
13 mm - 25 mm
Dung tích ổ băng vít kim
100 chiếc
Kích thước (D x R x C)
*1*2
269 mm x 86 mm x 216 mm
Điện áp định mức
D.C. 36 V - tối đa 40 V
Khối lượng tịnh
2,5 - 3,7 kg
*1
không có móc
*2
với kiểu pin BL4025
•
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
•
Các thông số kỹ thuật và hộp pin có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
•
Khối lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào (các) phụ kiện, bao gồm cả hộp pin. Tổ hợp nhẹ nhất và nặng nhất,
theo Quy trình EPTA 01/2014, được trình bày trong bảng.
Hộp pin và sạc pin có thể áp dụng
Hộp pin
BL4020* / BL4025* / BL4040* / BL4050F / BL4080F
* : Pin được khuyên dùng
Bộ sạc
DC40RA / DC40RB / DC40RC
•
Một số hộp pin và sạc pinđược nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú
của bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin và sạc pin được nêu trong danh sách ở trên.
Việc sử dụng bất cứ hộp
pin và sạc pin nào khác có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
Ký hiệu
Phần dưới đây cho biết các ký hiệu có thể được dùng
cho thiết bị. Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của các
ký hiệu này trước khi sử dụng.
Đọc tài liệu hướng dẫn.
Ni-MH
Li-ion
Chỉ dành cho các quốc gia EU
Do có các thành phần nguy hiểm bên trong
thiết bị điện và điện tử, ắc quy và pin thải
bỏ nên có thể có tác động không tốt đến
môi trường và sức khỏe con người.
Không vứt bỏ các thiết bị điện và điện tử
hoặc pin với rác thải sinh hoạt!
Theo Chỉ thị của Châu Âu về thiết bị điện
và điện tử thải bỏ và về pin và ắc quy và
pin và ắc quy thải bỏ, cũng như sự thích
ứng của chúng với luật pháp quốc gia, các
thiết bị điện, pin và ắc quy thải phải được
cất giữ riêng biệt và chuyển đến một điểm
thu gom rác thải đô thị riêng, hoạt động
theo các quy định về bảo vệ môi trường.
Điều này được biểu thị bằng biểu tượng
thùng rác có bánh xe gạch chéo được đặt
trên thiết bị.
Mục đích sử dụng
Dụng cụ này được dùng để dập kim vào vật liệu xây
dựng chẳng hạn như gỗ.
CẢNH BÁO AN TOÀN
Cảnh báo an toàn chung dành cho
dụng cụ máy
CẢNH BÁO
Vui lòng đọc tất cả các cảnh báo an
toàn, hướng dẫn, minh họa và thông số kỹ thuật đi
kèm với dụng cụ máy này.
Việc không tuân theo tất
cả các hướng dẫn được liệt kê dưới đây có thể dẫn đến
điện giật, hỏa hoạn và/hoặc thương tích nghiêm trọng.
Lưu giữ tất cả cảnh báo và
hướng dẫn để tham khảo sau
này.
Thuật ngữ “dụng cụ máy” trong các cảnh báo đề cập
đến dụng cụ máy (có dây) được vận hành bằng nguồn
điện chính hoặc dụng cụ máy (không dây) được vận
hành bằng pin của bạn.
An toàn tại nơi làm việc
1.
Giữ nơi làm việc sạch sẽ và có đủ ánh sáng.
Nơi làm việc bừa bộn hoặc tối thường dễ gây ra
tai nạn.
2.
Không vận hành dụng cụ máy trong môi
trường cháy nổ, ví dụ như môi trường có sự
hiện diện của các chất lỏng, khí hoặc bụi dễ
cháy.
Các dụng cụ máy tạo tia lửa điện có thể làm
bụi hoặc khí bốc cháy.
Summary of Contents for ST001G
Page 2: ...2 1 1 2 3 Fig 1 1 2 Fig 2 A B 1 2 Fig 3 1 2 Fig 4 1 Fig 5 1 2 Fig 6...
Page 3: ...3 1 2 Fig 7 1 2 3 Fig 8 Fig 9 1 2 3 Fig 10 1 2 4 3 Fig 11 1 2 3 Fig 12 1 Fig 13 Fig 14...
Page 4: ...4 1 2 Fig 15 1 2 Fig 16 Fig 17 1 2 3 Fig 18 1 2 3 4 Fig 19 Fig 20...
Page 15: ...15 1 2 3 1 2 3 4 5 6 RCD RCD 7 EMF 1 2 3 4 5 6 7 8 9 ANSIZ87 1 EN 166 AS NZS 1336...
Page 16: ...16 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 2 3 4 5 6 130 7 1 2 3 1 2 3 4 5 6 7 8 9...
Page 19: ...19 Makita Makita 1 2 3 Makita OFF B OFF A B 3 1 2 0 6 mm 5 4 1 2 15 10 5 1 1 2 Makita...
Page 20: ...20 1 6 1 2 2 7 1 2 3 8 1 2 3 9 10 1 2 3 11 1 2 3 4 1 2 3 4 3 4 Makita...
Page 21: ...21 1 2 3 12 1 2 3 4 13 1 5 14 1 2 15 1 2 3 4 16 1 2 17 18 1 2 3 1 2 3 19 1 2 3 4 4...
Page 22: ...22 Makita Makita 20 Makita Makita Makita...
Page 52: ...52 Ni MH Li ion 1 2 3 1 2 3 4 5 6 RCD RCD...
Page 53: ...53 7 EMF 1 2 3 4 5 6 7 8 9 ANSI Z87 1 EN 166 AS NZS 1336 1 2 3 4...
Page 54: ...54 5 6 7 8 9 1 2 3 4 5 6 130 C 7 1 2 3 1 2 3 4 5 6 7...
Page 56: ...56 11 12 Makita 13 14 15 16 17 18 Makita Makita Makita Makita 1 2 3 10 C 40 C 4 5 1 1 2 3...
Page 57: ...57 2 1 2 75 100 50 75 25 50 0 25 Makita Makita 1 2 3 Makita B A B 3 1 2...
Page 58: ...58 5 0 6 mm 4 1 2 15 10 5 1 1 2 Makita 1 6 1 2 2 7 1 2...
Page 59: ...59 3 8 1 2 3 9 10 1 2 3 11 1 2 3 4 1 2 3 4 3 4 Makita...
Page 60: ...60 1 2 3 12 1 2 3 4 13 1 5 14 1 2 15 1 2 3 4 16 1 2 17 18 1 2 3 1 2 3 19 1 2 3 4 4...
Page 61: ...61 Makita Makita 20 Makita Makita Makita...
Page 62: ...62...
Page 63: ...63...