17
TI
Ế
NG VI
Ệ
T
Gi
ả
i thích v
ề
hình v
ẽ
t
ổ
ng th
ể
THÔNG S
Ố
K
Ỹ
THU
Ậ
T
• Do ch
ươ
ng trình nghiên c
ứ
u và phát tri
ể
n liên t
ụ
c c
ủ
a chúng tôi nên các thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t trong
đ
ây có th
ể
thay
đổ
i mà
không c
ầ
n thông báo tr
ướ
c.
• Các thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t có th
ể
thay
đổ
i tùy theo t
ừ
ng qu
ố
c gia.
• Kh
ố
i l
ượ
ng máy có th
ể
khác nhau tùy thu
ộ
c vào (các) ph
ụ
ki
ệ
n. T
ổ
h
ợ
p nh
ẹ
nh
ấ
t và n
ặ
ng nh
ấ
t, theo Quy trình EPTA
01/2014,
đượ
c trình bày trong b
ả
ng.
END201-7
Ký hi
ệ
u
Ph
ầ
n d
ướ
i
đ
ây cho bi
ế
t các ký hi
ệ
u
đượ
c dùng cho thi
ế
t b
ị
.
Đả
m b
ả
o r
ằ
ng b
ạ
n hi
ể
u rõ ý ngh
ĩ
a c
ủ
a các ký hi
ệ
u này
tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng.
.....
Đọ
c tài li
ệ
u h
ướ
ng d
ẫ
n.
.............. CÁCH
Đ
I
Ệ
N C
Ấ
P 2
ENE001-1
M
ụ
c
đ
ích s
ử
d
ụ
ng
D
ụ
ng c
ụ
này
đượ
c dùng
để
bào g
ỗ
.
ENF002-2
Ngu
ồ
n c
ấ
p
đ
i
ệ
n
D
ụ
ng c
ụ
này ch
ỉ
đượ
c n
ố
i v
ớ
i ngu
ồ
n c
ấ
p
đ
i
ệ
n có
đ
i
ệ
n áp
gi
ố
ng nh
ư
đ
ã ch
ỉ
ra trên bi
ể
n tên và ch
ỉ
có th
ể
đượ
c v
ậ
n
hành trên ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n AC m
ộ
t pha. Chúng
đượ
c cách
đ
i
ệ
n
hai l
ớ
p và do
đ
ó c
ũ
ng có th
ể
đượ
c s
ử
d
ụ
ng v
ớ
i các
ổ
c
ắ
m
đ
i
ệ
n không có dây ti
ế
p
đấ
t.
GEA012-2
C
ả
nh báo an toàn chung dành cho
d
ụ
ng c
ụ
máy
C
Ả
NH BÁO: Xin
đọ
c t
ấ
t c
ả
các c
ả
nh báo an toàn,
h
ướ
ng d
ẫ
n, minh h
ọ
a và thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
đ
i kèm v
ớ
i
d
ụ
ng c
ụ
máy này.
Vi
ệ
c không tuân theo các h
ướ
ng d
ẫ
n
đượ
c li
ệ
t kê d
ướ
i
đ
ây có th
ể
d
ẫ
n
đế
n
đ
i
ệ
n gi
ậ
t, h
ỏ
a ho
ạ
n
và/ho
ặ
c th
ươ
ng tích nghiêm tr
ọ
ng.
L
ư
u gi
ữ
t
ấ
t c
ả
c
ả
nh báo và h
ướ
ng
d
ẫ
n
để
tham kh
ả
o sau này.
Thu
ậ
t ng
ữ
“d
ụ
ng c
ụ
máy” trong các c
ả
nh báo
đề
c
ậ
p
đế
n
d
ụ
ng c
ụ
máy (có dây)
đượ
c v
ậ
n hành b
ằ
ng ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n
chính ho
ặ
c d
ụ
ng c
ụ
máy (không dây)
đượ
c v
ậ
n hành
b
ằ
ng pin c
ủ
a b
ạ
n.
An toàn t
ạ
i n
ơ
i làm vi
ệ
c
1.
Gi
ữ
n
ơ
i làm vi
ệ
c s
ạ
ch s
ẽ
và có
đủ
ánh sáng.
N
ơ
i
làm vi
ệ
c b
ừ
a b
ộ
n ho
ặ
c t
ố
i th
ườ
ng d
ễ
gây ra tai n
ạ
n.
1.
V
ạ
ch chu
ẩ
n
2.
Ch
ỉ
báo chi
ề
u sâu c
ắ
t
3.
Núm
4.
Nút khóa / Nút Nh
ả
khóa
5.
C
ầ
n kh
ở
i
độ
ng công t
ắ
c
6.
Chìa v
ặ
n
đầ
u
ố
ng
7.
Bu-lông
8.
Tang tr
ố
ng
9.
L
ưỡ
i bào
10. T
ấ
m tr
ố
ng
11. T
ấ
m
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh
12. Mép trong t
ấ
m c
ữ
13. Mép l
ưỡ
i
14. Vít
15. Gáy
16. M
ặ
t sau c
ủ
a
đế
c
ữ
17. T
ấ
m c
ữ
18.
Đế
c
ữ
19. G
ờ
đị
nh v
ị
l
ưỡ
i bào
20. Gáy t
ấ
m
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh
21. T
ấ
m gài
22. C
ạ
nh trong t
ấ
m c
ữ
23. L
ưỡ
i bào mini
24. Rãnh tang tr
ố
ng
25. Máy hút b
ụ
i c
ầ
m tay ho
ạ
t
độ
ng
b
ằ
ng
độ
ng c
ơ
đ
i
ệ
n
26. B
ắ
t
đầ
u
27. K
ế
t thúc
28. Tay n
ắ
m
29. V
ạ
ch c
ắ
t
30. Th
ướ
c ch
ặ
n mép
31. C
ă
n ch
ỉ
nh rãnh “V” v
ớ
i mép c
ủ
a
v
ậ
t gia công.
32. Giá mài
33.
Ố
c tai v
ặ
n
34. L
ưỡ
i (A)
35. L
ưỡ
i (B)
36. M
ặ
t (D)
37. M
ặ
t (C)
Ki
ể
u
MT111
Chi
ề
u r
ộ
ng d
ự
ki
ế
n
82 mm
Chi
ề
u sâu d
ự
ki
ế
n
3 mm
Chi
ề
u sâu t
ạ
o rãnh
20 mm
T
ố
c
độ
không t
ả
i (phút
-1
)
18.000
Chi
ề
u dài t
ổ
ng th
ể
390 mm
Kh
ố
i l
ượ
ng t
ị
nh
4,5 - 4,6 kg
C
ấ
p
độ
an toàn
/II
Summary of Contents for MT111
Page 4: ...4 17 004952 18 004953 33 34 35 37 36...
Page 24: ...24 GEA012 2 1 2 3 1 2 3 4 5 6 RCD RCD 7 RCD 30 mA 8 EMF 9 10 1 2 3 4 5 6 7...
Page 25: ...25 8 9 ANSI Z87 1 EN 166 AS NZS 1336 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 2 GEB167 1 1 2 3 4 5 6...
Page 26: ...26 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 Makita 18 1 2 OFF Makita 3 4 5...
Page 27: ...27 3 6 7 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1 9 A B EN0004 1 A B B A B A...
Page 28: ...28 8 1 2 3 9 10 0 3 0 6 11 12 13 20 14 15 V Makita Makita 16 A B C D 17 2 3 18...
Page 29: ...29...
Page 30: ...30...
Page 31: ...31...