22
Khi bào, hãy di chuy
ể
n d
ụ
ng c
ụ
sao cho th
ướ
c ch
ặ
n mép
ngang b
ằ
ng v
ớ
i m
ặ
t bên c
ủ
a v
ậ
t gia công. N
ế
u không có
th
ể
làm cho
đườ
ng bào không b
ằ
ng ph
ẳ
ng.
Chi
ề
u sâu t
ạ
o rãnh (xoi rãnh) t
ố
i
đ
a là 20 mm.
B
ạ
n có th
ể
t
ă
ng chi
ề
u dài c
ủ
a th
ướ
c ch
ặ
n b
ằ
ng cách g
ắ
n
thêm m
ộ
t thanh g
ỗ
vào. Trên th
ướ
c ch
ặ
n có các l
ỗ
ti
ệ
n
d
ụ
ng nh
ằ
m m
ụ
c
đ
ích này.
V
ạ
t góc (Hình 14 & Hình 15)
Để
t
ạ
o v
ế
t c
ắ
t vát góc nh
ư
th
ể
hi
ệ
n trong hình v
ẽ
, c
ă
n
ch
ỉ
nh rãnh ch
ữ
“V”
ở
ph
ầ
n
đế
tr
ướ
c v
ớ
i ph
ầ
n mép c
ủ
a v
ậ
t
gia công và b
ắ
t
đầ
u bào.
B
Ả
O TRÌ
C
Ẩ
N TR
Ọ
NG:
• Hãy luôn ch
ắ
c ch
ắ
n r
ằ
ng d
ụ
ng c
ụ
đ
ã
đượ
c t
ắ
t và ng
ắ
t
k
ế
t n
ố
i tr
ướ
c khi c
ố
g
ắ
ng th
ự
c hi
ệ
n vi
ệ
c ki
ể
m tra hay
b
ả
o d
ưỡ
ng.
• Không bao gi
ờ
dùng x
ă
ng, ét x
ă
ng, dung môi, c
ồ
n
ho
ặ
c hóa ch
ấ
t t
ươ
ng t
ự
. Có th
ể
x
ả
y ra hi
ệ
n t
ượ
ng m
ấ
t
màu, bi
ế
n d
ạ
ng ho
ặ
c n
ứ
t v
ỡ
.
Để
đả
m b
ả
o AN TOÀN và TIN C
Ậ
Y c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m, vi
ệ
c
s
ử
a ch
ữ
a, vi
ệ
c ki
ể
m tra và thay th
ế
ch
ổ
i các-bon, ho
ặ
c
b
ấ
t c
ứ
thao tác b
ả
o trì,
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh nào
đề
u ph
ả
i
đượ
c
th
ự
c hi
ệ
n b
ở
i các Trung tâm D
ị
ch v
ụ
Nhà máy ho
ặ
c Trung
tâm
Đượ
c
Ủ
y quy
ề
n c
ủ
a Makita, luôn s
ử
d
ụ
ng các ph
ụ
tùng thi
ế
t b
ị
thay th
ế
c
ủ
a Makita.
Mài s
ắ
c các l
ưỡ
i bào (ch
ỉ
dùng cho các
d
ụ
ng c
ụ
có l
ưỡ
i bào thông th
ườ
ng)
Luôn gi
ữ
cho các l
ưỡ
i bào c
ủ
a b
ạ
n
đượ
c s
ắ
c bén
để
có
th
ể
ho
ạ
t
độ
ng t
ố
t nh
ấ
t. S
ử
d
ụ
ng giá mài
để
lo
ạ
i b
ỏ
các v
ế
t
khía và làm mép l
ưỡ
i s
ắ
c bén.
(Hình 16)
Đầ
u tiên, v
ặ
n l
ỏ
ng hai
ố
c tai v
ặ
n
ở
trên giá mài và l
ắ
p các
l
ưỡ
i (A) và (B) vào sao cho chúng ti
ế
p xúc v
ớ
i các m
ặ
t (C)
và (D). Sau
đ
ó v
ặ
n ch
ặ
t các
ố
c tai v
ặ
n.
(Hình 17)
Nhúng viên
đ
á mài vào n
ướ
c trong vòng 2 ho
ặ
c 3 phút
tr
ướ
c khi mài. Gi
ữ
ch
ặ
t giá mài sao cho c
ả
hai l
ưỡ
i
đề
u
ti
ế
p xúc v
ớ
i viên
đ
á mài
để
mài
đồ
ng th
ờ
i
ở
cùng m
ộ
t góc
độ
.
(Hình 18)
Summary of Contents for MT111
Page 4: ...4 17 004952 18 004953 33 34 35 37 36...
Page 24: ...24 GEA012 2 1 2 3 1 2 3 4 5 6 RCD RCD 7 RCD 30 mA 8 EMF 9 10 1 2 3 4 5 6 7...
Page 25: ...25 8 9 ANSI Z87 1 EN 166 AS NZS 1336 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 2 GEB167 1 1 2 3 4 5 6...
Page 26: ...26 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 Makita 18 1 2 OFF Makita 3 4 5...
Page 27: ...27 3 6 7 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1 9 A B EN0004 1 A B B A B A...
Page 28: ...28 8 1 2 3 9 10 0 3 0 6 11 12 13 20 14 15 V Makita Makita 16 A B C D 17 2 3 18...
Page 29: ...29...
Page 30: ...30...
Page 31: ...31...