VI
99
CÁC H
ƯỚ
NG D
Ẫ
N
Cám
ơ
n b
ạ
n
đ
ã mua s
ả
n ph
ẩ
m Olympus này.
Để
đả
m b
ả
o an toàn, vui lòng
đọ
c sách h
ướ
ng
d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng này th
ậ
t k
ỹ
tr
ướ
c khi dùng, và gi
ữ
sách trong t
ầ
m tay
để
tham kh
ả
o sau này.
Tên các b
ộ
ph
ậ
n (Hình
1
)
1
N
ắ
p tr
ướ
c
2
Vòng l
ấ
y nét
3
Vòng zoom
4
Ch
ỉ
s
ố
ngàm
5
N
ắ
p sau
6
Loa che n
ắ
ng
G
ắ
n loa (Hình
2
)/C
ấ
t gi
ữ
loa (Hình
3
)
Ghi chú v
ề
vi
ệ
c ch
ụ
p
• Các c
ạ
nh c
ủ
a
ả
nh ch
ụ
p có th
ể
đượ
c c
ắ
t b
ỏ
n
ế
u s
ử
d
ụ
ng nhi
ề
u h
ơ
n m
ộ
t b
ộ
l
ọ
c ho
ặ
c s
ử
d
ụ
ng b
ộ
l
ọ
c dày.
• Khi s
ử
d
ụ
ng flash,
đ
èn flash có th
ể
b
ị
ch
ặ
n
b
ở
i thân
ố
ng kính, loa che n
ắ
ng, v.v...
Các
đặ
c
đ
i
ể
m k
ỹ
thu
ậ
t chính
Ngàm
: Ngàm Micro Four Thirds
Tiêu c
ự
:
12 – 200 mm (t
ươ
ng
đươ
ng t
ừ
24
đế
n 400 mm
trên máy
ả
nh 35 mm)
Kh
ẩ
u
độ
t
ố
i
đ
a :
f3.5
đế
n f6.3
Góc
ả
nh
: 84° – 6,2°
C
ấ
u hình
ố
ng kính : 11 nhóm, 16 th
ấ
u kính
Ki
ể
m soát màn s
ậ
p : f3.5
đế
n f22
Kho
ả
ng cách ch
ụ
p : 0,22 m
đế
n
)
(vô c
ự
c)
Kho
ả
ng cách tiêu c
ự
12 mm
0,7 m
đế
n
)
(vô c
ự
c)
Kho
ả
ng cách tiêu c
ự
200 mm
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh l
ấ
y nét : Chuy
ể
n
đổ
i AF/MF
Tr
ọ
ng l
ượ
ng :
455
g
(tr
ừ
loa và n
ắ
p)
Kích th
ướ
c :
Đườ
ng kính t
ố
i
đ
a Ø 77,5 ×
chi
ề
u dài 99,7 mm
Ngàm loa che n
ắ
ng : Bayonet
Đườ
ng kính ren
g
ắ
n b
ộ
l
ọ
c :
Ø 72 mm
*
Đặ
c
đ
i
ể
m k
ỹ
thu
ậ
t s
ẽ
thay
đổ
i không báo tr
ướ
c
ho
ặ
c không có b
ấ
t k
ỳ
ngh
ĩ
a v
ụ
nào t
ừ
phía nhà
s
ả
n xu
ấ
t.
VI