12
Cách S
ử
d
ụ
ng
H
ướ
ng lên xu
ố
ng:
• Không
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh cánh gió b
ằ
ng tay.
* Xem m
ụ
c “Tìm Hi
ể
u Thêm…”
để
bi
ế
t thêm chi ti
ế
t
H
ướ
ng nghiêng qua l
ạ
i:
• V
ớ
i h
ướ
ng nghiêng, có th
ể
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh th
ủ
công nh
ư
h
ướ
ng d
ẫ
n.
Thay
đổ
i h
ướ
ng gió
AIR SWING
H
ướ
ng lên
xu
ố
ng
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh T
Ố
C
ĐỘ
QU
Ạ
T và ch
ế
độ
YÊN T
Ĩ
NH
FAN SPEED (T
Ố
C
ĐỘ
QU
Ạ
T):
• Khi ch
ọ
n ch
ế
độ
AUTO FAN (QU
Ạ
T T
Ự
ĐỘ
NG), t
ố
c
độ
qu
ạ
t s
ẽ
đượ
c t
ự
độ
ng
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh theo ch
ế
độ
ho
ạ
t
độ
ng.
QUIET (YÊN T
Ĩ
NH):
• Gi
ả
m ti
ế
ng
ồ
n c
ủ
a lu
ồ
ng gió th
ổ
i.
POWERFUL:
Để
đạ
t
đượ
c nhi
ệ
t
độ
mong mu
ố
n nhanh chóng
• Máy s
ẽ
t
ự
độ
ng ng
ừ
ng ho
ạ
t
độ
ng sau 4 ti
ế
ng.
ECO:
•
Để
gi
ả
m l
ượ
ng tiêu th
ụ
đ
i
ệ
n và ti
ế
t ki
ệ
m n
ă
ng l
ượ
ng
t
ố
t h
ơ
n mà không
ả
nh h
ưở
ng
đế
n s
ự
tho
ả
i mái.
FAN SPEED/
QUIET
Để
chuy
ể
n gi
ữ
a ch
ế
độ
POWERFUL/ECO
POWERFUL/
ECO
H
ướ
ng
nghiêng
qua l
ạ
i
7KLӃWOұSFKӃÿӝWKRiW
AIR CONDITIONER
ON
OFF
SET
TIMER
CANCEL
OFF/ON
AIR SWING
TEMP
OFF/ON
MODE
SLEEP
FAN SPEED/
QUIET
POWERFUL/
ECO
nanoe-G
nanoe-G
Các
đ
èn hi
ể
n th
ị
POWER
TIMER
nanoe-G
Không dùng trong
khi v
ậ
n hành bình
th
ườ
ng.
Nh
ấ
n
để
ON
(B
Ậ
T) hay OFF
(T
Ắ
T) tính n
ă
ng
Wireless LAN
(LAN Không
dây).
Nh
ấ
n
để
khôi ph
ụ
c l
ạ
i
các thi
ế
t l
ậ
p g
ố
c
c
ủ
a
đ
i
ề
u khi
ể
n.
• nanoe
TM
-G b
ắ
t
đầ
u t
ự
độ
ng khi thi
ế
t b
ị
đượ
c b
ậ
t v
ớ
i
OFF/ON
OFF/ON
.
• Ch
ế
độ
này có th
ể
đượ
c B
Ậ
T ho
ặ
c T
Ắ
T th
ủ
công
b
ằ
ng cách nh
ấ
n
.
• Ch
ế
độ
này có th
ể
đượ
c kích ho
ạ
t khi máy t
ắ
t.
Trong tr
ườ
ng h
ợ
p này, t
ố
c
độ
c
ủ
a cánh
đả
o gió và
qu
ạ
t s
ẽ
ho
ạ
t
độ
ng theo cài
đặ
t c
ủ
a
đ
i
ề
u khi
ể
n t
ừ
xa.
• N
ế
u m
ấ
t
đ
i
ệ
n khi máy
đ
ang ch
ạ
y, ch
ế
độ
s
ẽ
đượ
c
ph
ụ
c h
ồ
i ngay khi có
đ
i
ệ
n tr
ở
l
ạ
i.
Để
t
ậ
n h
ưở
ng môi tr
ườ
ng t
ươ
i m
ớ
i h
ơ
n và s
ạ
ch h
ơ
n
Summary of Contents for CS-WPU9XKH-8
Page 38: ...Memo...
Page 39: ...Memo...