VIE - 10
SOUND
MODE
WOOFER
TONE
CONTROL
CH LEVEL
CH LEVEL
Bạn có thể điều chỉnh âm lượng của mỗi loa bằng cách nhấn nút này.
• Nhấn nút này để chọn
CENTER LEVEL
hoặc
TOP LEVEL
, sau đó điều chỉnh âm lượng
trong khoảng từ -6 đến +6 bằng các nút
Lên/Xuống
.
• Nếu kết nối với Loa sau (được bán riêng), thì cài đặt
REAR LEVEL
sẽ được hỗ trợ. Để
điều chỉnh âm lượng của
REAR LEVEL
trong khoảng từ -6 đến +6 bằng các nút
Lên/
Xuống
.
SOUND
MODE
WOOFER
TONE
CONTROL
CH LEVEL
Điều khiển
Âm thanh
Bạn có thể đặt chức năng âm thanh bằng cách nhấn nút này. Bạn có thể điều chỉnh cài đặt
mong muốn bằng nút
Lên/Xuống
.
VOICE ENHANCE ON/OFF
NIGHT MODE ON/OFF
SYNC
VIRTUAL ON/OFF
–
VOICE ENHANCE ON/OFF
Chế độ này giúp dễ nghe thấy lời thoại trong phim và chương trình truyền hình.
–
NIGHT MODE ON/OFF
Chế độ này được tối ưu hóa để xem vào buổi tối với cài đặt được điều chỉnh để giảm âm
lượng nhưng vẫn giúp nghe rõ lời thoại.
–
SYNC
Nếu video trên TV và âm thanh phát ra từ Soundbar không khớp với nhau, hãy nhấn
nút
(Điều khiển âm thanh)
để chọn
SYNC
, sau đó đặt độ trễ âm thanh trong
khoảng 0~300 mili giây bằng nút
Lên/Xuống
. (Không khả dụng ở chế độ “
USB
” hoặc
“
BT
”.)
–
VIRTUAL ON/OFF
Có thể
ON/OFF
chức năng Dolby Virtual.
• Có thể
ON/OFF
chức năng âm thanh
VOICE ENHANCE
,
NIGHT MODE
và
VIRTUAL
bằng
các nút
Lên/Xuống
. (Chế độ “
USB
” hoặc “
BT
” không có chức năng
VIRTUAL
.)
• Bấm và giữ nút
(Điều khiển âm thanh)
trong khoảng 5 giây để điều chỉnh âm thanh
cho từng băng tần. 150Hz, 300Hz, 600Hz, 1,2kHz, 2,5kHz, 5kHz, và 10kHz mà các giá trị
có thể lựa chọn được (
Trái/Phải
) và mỗi giá trị có thể được điều chỉnh theo một giá trị
thiết lập từ -6 ~ +6 (
Lên/Xuống
). (Đảm bảo chế độ Âm thanh được đặt thành
“
STANDARD
”.)
SOUND
MODE
WOOFER
TONE
CONTROL
CH LEVEL
Bluetooth
PAIR
Chuyển Soundbar sang chế độ ghép nối với Bluetooth.
Nhấn vào nút
PAIR
rồi chờ màn hình “
BT PAIRING
”
kết nối với một thiết bị Bluetooth
mới.
Phát/
Tạm dừng
VOL
WOOFER
SOUND
MODE
PAIR
Bạn cũng có thể nhấn nút này để phát hoặc tạm dừng nhạc.
Summary of Contents for Q Series
Page 85: ...TPE 2 Samsung II AC AC DC DC...
Page 86: ...TPE 3 1 7 10 2 3 4 2 5...
Page 88: ...TPE 5 07 USB 27 08 28 28 32 09 33 33 33 10 35 11 36 USB 36 37 12 38 13 40 14 41 15 41 16 42 42...
Page 98: ...TPE 15 04 1 2 3 POWER USB 5V0 5A DC 24V DC 24V...
Page 99: ...TPE 16 1 ID SET 5 5 Sec 2 5 ID SET ID SET SOUND MODE PAIR 5 Sec ID SET 3 LINK LED LINK LED...
Page 100: ...TPE 17 LED LED 5 16 16 Samsung STANDBY LED 10...
Page 101: ...TPE 18 Samsung Soundbar Samsung SWA 9200S Samsung...
Page 105: ...TPE 22 Q Symphony Q Symphony Samsung TV TV Soundbar HDMI D IN TV AV HDMI HDMI Samsung TV...
Page 116: ...TPE 33 09 M5 35 x 2 M4 x L10 x 2 x 2 1 5 5...
Page 117: ...TPE 34 2 3 A TYPE 4 5 6 2 2 U S B 5 V 0 5 A D C 2 4 V...
Page 118: ...TPE 35 7 8 10 3 3...
Page 120: ...TPE 37 INIT OK 5 INIT OK...