17
VN
USB port 2:
WMA (.wma)*
1
*
2
T
ố
c
độ
bit: 48 kbps – 192 kbps (H
ỗ
tr
ợ
t
ố
c
độ
bit
thay
đổ
i (VBR))*
3
T
ầ
n s
ố
l
ấ
y m
ẫ
u*
4
: 44,1 kHz
MP3 (.mp3)*
1
*
2
T
ố
c
độ
bit: 48 kbps – 320 kbps (H
ỗ
tr
ợ
t
ố
c
độ
bit
thay
đổ
i (VBR))*
3
T
ầ
n s
ố
l
ấ
y m
ẫ
u*
4
: 32 kHz, 44,1 kHz, 48 kHz
FLAC (.flac)*
1
T
ầ
n s
ố
l
ấ
y m
ẫ
u*
4
: 8 kHz – 48 kHz
S
ố
bit trên m
ỗ
i m
ẫ
u (Bit l
ượ
ng t
ử
hóa): 8 bit, 16 bit,
24 bit
*1 Không th
ể
phát l
ạ
i các t
ệ
p
đượ
c b
ả
o v
ệ
b
ả
n quy
ề
n và các
t
ệ
p âm thanh
đ
a kênh.
*2 Không th
ể
phát l
ạ
i các t
ệ
p DRM (Qu
ả
n lý quy
ề
n k
ỹ
thu
ậ
t
s
ố
).
*3 Bao g
ồ
m c
ả
t
ố
c
độ
bit không chu
ẩ
n ho
ặ
c t
ố
c
độ
bit không
đượ
c b
ả
o
đả
m tùy thu
ộ
c vào t
ầ
n s
ố
l
ấ
y m
ẫ
u.
*4 T
ầ
n s
ố
l
ấ
y m
ẫ
u có th
ể
không t
ươ
ng
ứ
ng v
ớ
i t
ấ
t c
ả
các b
ộ
mã hóa.
*5 Nh
ữ
ng con s
ố
này bi
ể
u th
ị
độ
phân gi
ả
i t
ố
i
đ
a c
ủ
a video có
th
ể
phát và không bi
ể
u th
ị
độ
phân gi
ả
i màn hình c
ủ
a trình
phát.
Độ
phân gi
ả
i màn hình là 800 × 480.
*6 Không h
ỗ
tr
ợ
hi
ể
n th
ị
thông tin th
ẻ
.
L
ư
u ý
M
ộ
t s
ố
t
ệ
p có th
ể
không phát l
ạ
i
đượ
c m
ặ
c dù thi
ế
t b
ị
có h
ỗ
tr
ợ
đị
nh d
ạ
ng t
ệ
p c
ủ
a các t
ệ
p
đ
ó.
•
Các ki
ể
u máy iPhone t
ươ
ng thích:
iPhone X, iPhone 8 Plus, iPhone 8, iPhone 7 Plus, iPhone 7,
iPhone SE, iPhone 6s Plus, iPhone 6s, iPhone 6 Plus,
iPhone 6, iPhone 5s
• Vi
ệ
c s
ử
d
ụ
ng huy hi
ệ
u Made for Apple cho bi
ế
t m
ộ
t ph
ụ
ki
ệ
n
đ
ã
đượ
c thi
ế
t k
ế
riêng
để
k
ế
t n
ố
i v
ớ
i các s
ả
n ph
ẩ
m c
ủ
a Apple
có tên trong huy hi
ệ
u và
đ
ã
đượ
c nhà phát tri
ể
n ch
ứ
ng nh
ậ
n
là
đ
áp
ứ
ng các tiêu chu
ẩ
n v
ề
hi
ệ
u su
ấ
t c
ủ
a Apple. Apple
không ch
ị
u trách nhi
ệ
m v
ề
ho
ạ
t
độ
ng c
ủ
a thi
ế
t b
ị
này c
ũ
ng
nh
ư
s
ự
tuân th
ủ
c
ủ
a thi
ế
t b
ị
v
ớ
i các tiêu chu
ẩ
n v
ề
an toàn và
theo quy
đị
nh.
Xin l
ư
u ý r
ằ
ng vi
ệ
c s
ử
d
ụ
ng ph
ụ
ki
ệ
n này v
ớ
i s
ả
n ph
ẩ
m c
ủ
a
Apple có th
ể
ả
nh h
ưở
ng
đế
n hi
ệ
u su
ấ
t không dây.
S
ả
n ph
ẩ
m này có ch
ứ
a ph
ầ
n m
ề
m mà Sony s
ử
d
ụ
ng theo th
ỏ
a
thu
ậ
n c
ấ
p phép v
ớ
i ch
ủ
s
ở
h
ữ
u b
ả
n quy
ề
n c
ủ
a ph
ầ
n m
ề
m.
Chúng tôi có ngh
ĩ
a v
ụ
công b
ố
n
ộ
i dung c
ủ
a th
ỏ
a thu
ậ
n cho
khách hàng theo yêu c
ầ
u c
ủ
a ch
ủ
s
ở
h
ữ
u b
ả
n quy
ề
n ph
ầ
n
m
ề
m.
Để
bi
ế
t chi ti
ế
t v
ề
gi
ấ
y phép ph
ầ
n m
ề
m, hãy xem trang 14.
Thông báo v
ề
ph
ầ
n m
ề
m áp d
ụ
ng GNU GPL/LGPL
S
ả
n ph
ẩ
m này có ch
ứ
a ph
ầ
n m
ề
m tuân th
ủ
Gi
ấ
y phép công
c
ộ
ng GNU (sau
đ
ây g
ọ
i là “GPL”) ho
ặ
c Gi
ấ
y phép công c
ộ
ng
h
ạ
n ch
ế
GNU (sau
đ
ây g
ọ
i là “LGPL”) sau
đ
ây. Nh
ữ
ng gi
ấ
y
phép này quy
đị
nh r
ằ
ng khách hàng có quy
ề
n mua, s
ử
a
đổ
i và
phân ph
ố
i l
ạ
i mã ngu
ồ
n c
ủ
a ph
ầ
n m
ề
m nói trên theo các
đ
i
ề
u
kho
ả
n c
ủ
a GPL ho
ặ
c LGPL hi
ể
n th
ị
trên thi
ế
t b
ị
này.
Mã ngu
ồ
n c
ủ
a ph
ầ
n m
ề
m li
ệ
t kê
ở
trên có trên Web.
Để
t
ả
i xu
ố
ng, vui lòng truy c
ậ
p vào URL sau, sau
đ
ó ch
ọ
n tên
ki
ể
u máy “XAV-AX5110.”
URL: http://www.sony.net/Products/Linux/
Xin l
ư
u ý r
ằ
ng Sony không th
ể
phúc
đ
áp ho
ặ
c tr
ả
l
ờ
i b
ấ
t k
ỳ
câu
h
ỏ
i nào liên quan
đế
n n
ộ
i dung c
ủ
a mã ngu
ồ
n.
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
Ph
ầ
n màn hình
Lo
ạ
i màn hình: Màn hình màu LCD r
ộ
ng
Kích th
ướ
c: 176 mm (6,95 inch)
H
ệ
th
ố
ng: Ma tr
ậ
n ch
ủ
độ
ng TFT
S
ố
đ
i
ể
m
ả
nh:
1.152.000
đ
i
ể
m
ả
nh (800 × 3 (RGB) × 480)
H
ệ
th
ố
ng màu s
ắ
c: PAL/NTSC
Ph
ầ
n radio
FM
D
ả
i dò
đ
ài: 87,5 MHz – 108,0 MHz
Độ
nh
ạ
y kh
ả
d
ụ
ng: 7 dBf
T
ỷ
l
ệ
tín hi
ệ
u - nhi
ễ
u: 70 dB (
đơ
n kênh)
Kho
ả
ng cách kênh
ở
1 kHz: 45 dB
AM
D
ả
i dò
đ
ài: 531 kHz – 1.602 kHz
Độ
nh
ạ
y: 32 µV
Ph
ầ
n trình phát USB
Giao di
ệ
n:
USB port 1: USB (T
ố
c
độ
cao)
USB port 2: USB (T
ố
c
độ
đố
i
đ
a)
C
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
ệ
n t
ố
i
đ
a:
USB port 1: 1,5 A
USB port 2: 500 mA
Liên l
ạ
c không dây
H
ệ
th
ố
ng liên l
ạ
c:
Chu
ẩ
n BLUETOOTH phiên b
ả
n 3.0
Ngõ ra:
Chu
ẩ
n BLUETOOTH công su
ấ
t l
ớ
p 2
(Công su
ấ
t t
ố
i
đ
a +1 dBm)
Ph
ạ
m vi liên l
ạ
c t
ố
i
đ
a*
1
:
Đườ
ng truy
ề
n th
ẳ
ng x
ấ
p x
ỉ
10 m
B
ă
ng t
ầ
n:
B
ă
ng t
ầ
n 2,4 GHz (2,4000 GHz – 2,4835 GHz)
Ph
ươ
ng pháp
đ
i
ề
u bi
ế
n: FHSS
C
ấ
u hình BLUETOOTH t
ươ
ng thích*
2
:
A2DP (C
ấ
u hình phân ph
ố
i âm thanh nâng cao)
1.3
AVRCP (C
ấ
u hình
đ
i
ề
u khi
ể
n t
ừ
xa âm thanh và
video) 1.3
HFP (C
ấ
u hình r
ả
nh tay) 1.6
PBAP (C
ấ
u hình truy c
ậ
p danh b
ạ
đ
i
ệ
n tho
ạ
i) 1.1
Mã t
ươ
ng
ứ
ng: SBC, AAC
*1 Ph
ạ
m vi th
ự
c t
ế
s
ẽ
khác nhau tùy thu
ộ
c vào các y
ế
u t
ố
nh
ư
có v
ậ
t c
ả
n gi
ữ
a các thi
ế
t b
ị
, t
ừ
tr
ườ
ng xung quanh lò vi
sóng, t
ĩ
nh
đ
i
ệ
n,
độ
nh
ạ
y thu, hi
ệ
u su
ấ
t c
ủ
a
ă
ng ten, h
ệ
đ
i
ề
u
hành,
ứ
ng d
ụ
ng ph
ầ
n m
ề
m, v.v.
*2 Các c
ấ
u hình tiêu chu
ẩ
n BLUETOOTH cho bi
ế
t m
ụ
c
đ
ích
k
ế
t n
ố
i BLUETOOTH gi
ữ
a các thi
ế
t b
ị
.
Thông tin v
ề
iPhone
Thông báo v
ề
gi
ấ
y phép