16
VN
L
ư
u ý v
ề
t
ấ
m màn hình LCD
• Không
để
t
ấ
m màn hình LCD b
ị
ẩ
m ho
ặ
c ti
ế
p xúc
v
ớ
i ch
ấ
t l
ỏ
ng.
Đ
i
ề
u này có th
ể
gây ra tr
ụ
c tr
ặ
c.
• Không
ấ
n m
ạ
nh vào t
ấ
m màn hình LCD vì làm nh
ư
v
ậ
y có th
ể
làm méo hình
ả
nh ho
ặ
c gây tr
ụ
c tr
ặ
c
(ngh
ĩ
a là hình
ả
nh có th
ể
tr
ở
nên không rõ nét ho
ặ
c
t
ấ
m màn hình LCD có th
ể
b
ị
h
ỏ
ng).
• Ch
ỉ
đượ
c dùng tay ch
ạ
m vào t
ấ
m màn hình, không
dùng v
ậ
t khác vì có th
ể
gây h
ỏ
ng ho
ặ
c làm v
ỡ
t
ấ
m
màn hình LCD.
• V
ệ
sinh t
ấ
m màn hình LCD b
ằ
ng v
ả
i m
ề
m khô.
Không s
ử
d
ụ
ng dung môi nh
ư
x
ă
ng, ch
ấ
t pha loãng,
ch
ấ
t t
ẩ
y r
ử
a bán trên th
ị
tr
ườ
ng ho
ặ
c thu
ố
c x
ị
t ch
ố
ng
t
ĩ
nh
đ
i
ệ
n.
• Không s
ử
d
ụ
ng thi
ế
t b
ị
ngoài ph
ạ
m vi nhi
ệ
t
độ
0 ºC –
40 ºC.
• N
ế
u b
ạ
n
đỗ
xe
ở
n
ơ
i l
ạ
nh ho
ặ
c nóng, hình
ả
nh có
th
ể
không rõ nét. Tuy nhiên, màn hình s
ẽ
không b
ị
h
ỏ
ng và hình
ả
nh s
ẽ
tr
ở
nên rõ nét khi nhi
ệ
t
độ
trong
xe tr
ở
v
ề
m
ứ
c bình th
ườ
ng.
• M
ộ
t s
ố
ch
ấ
m màu xanh lam,
đỏ
ho
ặ
c xanh lá cây
t
ĩ
nh có th
ể
xu
ấ
t hi
ệ
n trên màn hình. Chúng
đượ
c g
ọ
i
là nh
ữ
ng “
đ
i
ể
m h
ở
sáng” và có th
ể
x
ả
y ra v
ớ
i b
ấ
t k
ỳ
màn hình LCD nào. T
ấ
m màn hình LCD
đượ
c s
ả
n
xu
ấ
t m
ộ
t cách chính xác v
ớ
i h
ơ
n 99,99% phân
đ
o
ạ
n
ho
ạ
t
độ
ng t
ố
t. Tuy nhiên, có th
ể
m
ộ
t t
ỷ
l
ệ
nh
ỏ
(th
ườ
ng là 0,01%) các phân
đ
o
ạ
n có th
ể
không
sáng lên m
ộ
t cách bình th
ườ
ng. Tuy v
ậ
y,
đ
i
ề
u này
không
ả
nh h
ưở
ng
đế
n tr
ả
i nghi
ệ
m xem.
L
ư
u ý v
ề
b
ả
ng c
ả
m
ứ
ng
• Thi
ế
t b
ị
này s
ử
d
ụ
ng b
ả
ng c
ả
m
ứ
ng
đ
i
ệ
n dung.
Ch
ạ
m tr
ự
c ti
ế
p vào b
ả
ng c
ả
m
ứ
ng b
ằ
ng
đầ
u ngón
tay c
ủ
a b
ạ
n.
• Thi
ế
t b
ị
này không h
ỗ
tr
ợ
thao tác
đ
a ch
ạ
m.
• Không ch
ạ
m vào b
ả
ng c
ả
m
ứ
ng b
ằ
ng các v
ậ
t s
ắ
c
nh
ọ
n nh
ư
kim, bút ho
ặ
c móng tay. Thi
ế
t b
ị
này
không h
ỗ
tr
ợ
thao tác b
ằ
ng bút c
ả
m
ứ
ng.
• Ch
ạ
m vào b
ả
ng c
ả
m
ứ
ng b
ằ
ng ngón tay
đ
eo g
ă
ng
có th
ể
khi
ế
n thi
ế
t b
ị
ho
ạ
t
độ
ng không chính xác ho
ặ
c
không ph
ả
n h
ồ
i.
• Không
để
b
ấ
t k
ỳ
v
ậ
t nào ti
ế
p xúc v
ớ
i b
ả
ng c
ả
m
ứ
ng.
N
ế
u không dùng
đầ
u ngón tay mà dùng v
ậ
t khác
để
ch
ạ
m vào b
ả
ng c
ả
m
ứ
ng, thi
ế
t b
ị
có th
ể
ph
ả
n h
ồ
i
không chính xác.
• Vì b
ả
ng c
ả
m
ứ
ng s
ử
d
ụ
ng v
ậ
t li
ệ
u th
ủ
y tinh, nên
không
đượ
c
để
thi
ế
t b
ị
ch
ị
u va
đậ
p m
ạ
nh. N
ế
u b
ả
ng
c
ả
m
ứ
ng b
ị
n
ứ
t ho
ặ
c s
ứ
t m
ẻ
, không
đượ
c ch
ạ
m vào
ph
ầ
n b
ị
h
ỏ
ng
đ
ó vì vi
ệ
c này có th
ể
gây th
ươ
ng tích.
• Gi
ữ
các thi
ế
t b
ị
đ
i
ệ
n khác cách xa b
ả
ng c
ả
m
ứ
ng.
Thi
ế
t b
ị
đ
i
ệ
n có th
ể
khi
ế
n b
ả
ng c
ả
m
ứ
ng g
ặ
p tr
ụ
c
tr
ặ
c.
• N
ế
u có n
ướ
c trên b
ả
ng c
ả
m
ứ
ng ho
ặ
c n
ế
u b
ạ
n
ch
ạ
m vào t
ấ
m màn hình khi
đầ
u ngón tay
đ
ang
ướ
t,
b
ả
ng c
ả
m
ứ
ng có th
ể
ph
ả
n h
ồ
i không chính xác.
USB port 1:
WMA (.wma)*
1
*
2
T
ố
c
độ
bit: 48 kbps – 192 kbps (H
ỗ
tr
ợ
t
ố
c
độ
bit
thay
đổ
i (VBR))*
3
T
ầ
n s
ố
l
ấ
y m
ẫ
u*
4
: 44,1 kHz
MP3 (.mp3)*
1
*
2
T
ố
c
độ
bit: 48 kbps – 320 kbps (H
ỗ
tr
ợ
t
ố
c
độ
bit
thay
đổ
i (VBR))*
3
T
ầ
n s
ố
l
ấ
y m
ẫ
u*
4
: 32 kHz, 44,1 kHz, 48 kHz
AAC (.m4a)*
1
*
2
T
ố
c
độ
bit: 40 kbps – 320 kbps (H
ỗ
tr
ợ
t
ố
c
độ
bit
thay
đổ
i (VBR))*
3
T
ầ
n s
ố
l
ấ
y m
ẫ
u*
4
: 8 kHz – 48 kHz
S
ố
bit trên m
ỗ
i m
ẫ
u (Bit l
ượ
ng t
ử
hóa): 16 bit
FLAC (.flac)*
1
*
6
T
ầ
n s
ố
l
ấ
y m
ẫ
u*
4
: 8 kHz – 48 kHz
S
ố
bit trên m
ỗ
i m
ẫ
u (Bit l
ượ
ng t
ử
hóa): 16 bit
WAV (.wav)*
1
T
ầ
n s
ố
l
ấ
y m
ẫ
u*
4
: 8 kHz – 48 kHz
S
ố
bit trên m
ỗ
i m
ẫ
u (Bit l
ượ
ng t
ử
hóa): 16 bit,
24 bit
Xvid (.avi)
Mã video: MPEG-4 C
ấ
u hình
đơ
n gi
ả
n nâng cao
Mã âm thanh: MP3 (MPEG-1 L
ớ
p 3)
T
ố
c
độ
bit: T
ố
i
đ
a 4 Mbps
T
ố
c
độ
khung hình: T
ố
i
đ
a 30 fps (30p/60i)
Độ
phân gi
ả
i: T
ố
i
đ
a 1280 × 720*
5
MPEG-4 (.mp4)
Mã video: MPEG-4 C
ấ
u hình
đơ
n gi
ả
n nâng cao,
C
ấ
u hình c
ơ
s
ở
AVC
Mã âm thanh: AAC
T
ố
c
độ
bit: T
ố
i
đ
a 4 Mbps
T
ố
c
độ
khung hình: T
ố
i
đ
a 30 fps (30p/60i)
Độ
phân gi
ả
i: T
ố
i
đ
a 1280 × 720*
5
WMV (.wmv, .avi)*
1
Mã video: WMV3, WVC1
Mã âm thanh: MP3, WMA
T
ố
c
độ
bit: T
ố
i
đ
a 6 Mbps
T
ố
c
độ
khung hình: T
ố
i
đ
a 30 fps
Độ
phân gi
ả
i: T
ố
i
đ
a 720 × 480*
5
MKV (.mkv)
Mã video: MPEG-4 C
ấ
u hình
đơ
n gi
ả
n nâng cao,
C
ấ
u hình c
ơ
s
ở
AVC
Mã âm thanh: MP3, AAC
T
ố
c
độ
bit: T
ố
i
đ
a 5 Mbps
T
ố
c
độ
khung hình: T
ố
i
đ
a 30 fps
Độ
phân gi
ả
i: T
ố
i
đ
a 1280 × 720*
5
Các
đị
nh d
ạ
ng
đượ
c h
ỗ
tr
ợ
để
phát l
ạ
i qua USB