Tài liệu kỹ thuật được lưu trữ tại STIHL Tirol
GmbH.
Trên máy bơm có cho biết năm sản xuất và số
máy.
Langkampfen, 8.10.2021
STIHL Tirol GmbH
Thay mặt cho
Matthias Fleischer, Trưởng Ban Nghiên Cứu và
Phát Triển
Thay mặt cho
Sven Zimmermann, Trưởng Phòng Chất Lượng
22 Tuyên bố về sự phù hợp
của UKCA
22.1
Máy bơm nước STIHL
WP 600.0
STIHL Tirol GmbH
Hans Peter Stihl-Straße 5
6336 Langkampfen
Áo
tuyên bố chịu trách nhiệm duy nhất rằng
–
Kiểu thiết kế: máy bơm nước
–
Công suất danh định: 4,4 kW
–
Thương hiệu nhà sản xuất: STIHL
–
Kiểu: WP 600.0
–
Số sê ri nhận dạng: VB04
tuân thủ các quy định liên quan của Quy định UK
về Noise Emission in the Environment by
Equipment for use Outdoors Regulations 2001,
Supply of Machinery (Safety) Regulations 2008,
Electromagnetic Compatibility Regulations 2016
và The Restriction of the Use of Certain
Hazardous Substances in Electrical and
Electronic Equipment Regulations 2012 đã được
thiết kế và sản xuất theo các tiêu chuẩn có hiệu
lực tại ngày sản xuất: EN 809 và EN 55012.
Quy định UK Noise Emission in the Environment
by Equipment for use Outdoors Regulations
2001, Schedule 8 được sử dụng để xác định
mức công suất âm thanh được đo và đảm bảo.
–
Mức công suất âm thanh đo được:
100,4 dB(A)
–
Mức công suất âm thanh đảm bảo: 103 dB(A)
Các tài liệu kỹ thuật được STIHL Tirol GmbH lưu
giữ.
Trên máy bơm nước ghi rõ năm sản xuất và số
máy.
Langkampfen, 01.07.2022
STIHL Tirol GmbH
được ủy quyền
Matthias Fleischer, Trưởng Bộ phận Nghiên cứu
và Phát triển
được ủy quyền
Sven Zimmermann, Trưởng bộ phận về chất
lượng
Spis treści
Przedmowa............................................. 213
Informacje o instrukcji użytkowania........ 213
Przegląd..................................................213
Wskazówki dotyczące bezpieczeństwa
pracy....................................................... 214
Przygotowanie motopompy do pracy......219
Podłączenie do źródła wody................... 219
Tankowanie motopompy i wlewanie oleju
silnikowego............................................. 220
Uruchamianie i wyłączanie silnika.......... 221
Sprawdzanie motopompy....................... 222
10 Praca przy użyciu motopompy................222
11 Po zakończeniu pracy.............................222
12 Transport.................................................222
13 Przechowywanie..................................... 222
14 Czyszczenie............................................223
15 Konserwacja........................................... 223
16 Naprawa..................................................223
17 Rozwiązywanie problemów.....................223
18 Dane techniczne..................................... 225
19 Części zamienne i akcesoria.................. 226
20 Utylizacja.................................................226
21 Deklaracja zgodności UE........................226
polski
22 Tuyên bố về sự phù hợp của UKCA
212
0478-701-9906-C
© ANDREAS STIHL AG & Co. KG 2022
0478-701-9906-C. VA0.J22.
Wydrukowano na papierze bielonym bez stosowania chloru.
Papier nadaje się do recyklingu.
Przekład oryginalnej instrukcji użytkowania
0000010022_010_PL
Summary of Contents for WP 600.0
Page 152: ...2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 3 2 1 2 3 4 5 3 3 pycc 3 152 0478 701 9906 C...
Page 153: ...4 4 1 4 2 STIHL WP 600 0 31 7 STIHL WP 600 0 40 C 4 3 4 pycc 0478 701 9906 C 153...
Page 154: ...STIHL STIHL 4 4 EN 166 4 5 4 6 STIHL pycc 4 154 0478 701 9906 C...
Page 155: ...STIHL STIHL STIHL 4 7 3 15 4 pycc 0478 701 9906 C 155...
Page 156: ...4 8 STIHL 0 C 0 C pycc 4 156 0478 701 9906 C...
Page 157: ...4 9 0 C 4 10 0 C 4 11 4 pycc 0478 701 9906 C 157...
Page 160: ...1 1 15 1 1 7 2 8 8 1 1 2 3 4 1 2 3 3 pycc 8 160 0478 701 9906 C...
Page 161: ...8 2 1 0 9 9 1 0 STIHL 10 10 1 10 2 1 2 10 3 11 11 1 9 pycc 0478 701 9906 C 161...
Page 163: ...17 17 1 0 0 17 pycc 0478 701 9906 C 163...
Page 184: ...4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 3 2 1 2 3 4 5 3 3 4 4 1 4 184 0478 701 9906 C...
Page 185: ...4 2 STIHL WP 600 0 31 m 7 m STIHL WP 600 0 40 C 4 3 STIHL STIHL 4 0478 701 9906 C 185...
Page 186: ...4 4 EN 166 4 5 4 6 STIHL STIHL STIHL 4 186 0478 701 9906 C...
Page 187: ...STIHL 4 7 3 m 15 4 8 4 0478 701 9906 C 187...
Page 188: ...STIHL 0 C 0 C 4 188 0478 701 9906 C...
Page 189: ...4 9 0 C 4 10 0 C 4 11 5 5 1 4 6 14 1 6 1 6 2 5 0478 701 9906 C 189...
Page 191: ...10 10 6 2 1 1 2 5 1 1 7 7 1 1 1 15 mm 1 1 7 0478 701 9906 C 191...
Page 192: ...7 2 8 8 1 1 2 3 4 1 2 3 3 8 2 1 0 9 9 1 0 STIHL 10 10 1 10 2 8 192 0478 701 9906 C...
Page 194: ...1 2 14 3 15 15 1 STIHL STIHL 16 16 1 STIHL 17 17 1 0 15 194 0478 701 9906 C...
Page 195: ...0 17 0478 701 9906 C 195...
Page 229: ...10 11 12 13 14 15 3 2 1 2 3 4 5 3 3 4 4 1 4 0478 701 9906 C 229...
Page 230: ...4 2 STIHL WP 600 0 31 7 STIHL WP 600 0 40 C 4 3 STIHL STIHL 4 4 EN 166 4 230 0478 701 9906 C...
Page 231: ...4 5 4 6 STIHL STIHL STIHL STIHL 4 7 3 4 0478 701 9906 C 231...
Page 232: ...15 4 8 STIHL 0 C 0 C 4 232 0478 701 9906 C...
Page 233: ...4 9 0 C 4 10 4 0478 701 9906 C 233...
Page 234: ...0 C 4 11 5 5 1 4 6 14 1 6 1 6 2 7 1 7 2 9 1 STIHL 6 6 1 18 1 5 234 0478 701 9906 C...
Page 236: ...1 1 7 7 1 1 1 15 1 1 7 2 8 8 1 1 2 3 4 7 236 0478 701 9906 C...
Page 237: ...1 2 3 3 8 2 1 0 9 9 1 0 STIHL 10 10 1 10 2 1 2 10 3 11 11 1 9 0478 701 9906 C 237...
Page 239: ...STIHL 16 16 1 STIHL 17 17 1 0 0 16 0478 701 9906 C 239...
Page 240: ...18 1 17 240 0478 701 9906 C...
Page 273: ...22 UKCA Izjava proizvo a a o usagla enosti Srpski 0478 701 9906 C 273...
Page 274: ...Srpski 22 UKCA Izjava proizvo a a o usagla enosti 274 0478 701 9906 C...
Page 275: ...22 UKCA Izjava proizvo a a o usagla enosti Srpski 0478 701 9906 C 275...
Page 276: ...www stihl com 04787019906C 04787019906C 0478 701 9906 C 0478 701 9906 C...