8
安装者必须实施的操作。
Tasks that must be conducted by the installer.
Les tâches doivent être effectuées par l'installateur.
Tareas que deben ser realizadas por el instalador.
Tarefas que devem ser realizadas pelo instalador.
Работа выполняется специалистом.
施工人員必須實施的操作。
시공자가 반드시 해야 하는 작업입니다.
งานที่ผู้ติดตั้งต้องท�า
Là thao tác phải được thực hiện bởi thợ lắp đặt.
产品自动进行的操作。
Actions that the unit should perform automatically.
Actions que l’unité devrait effectuer automatiquement.
Acciones que la unidad debe realizar automáticamente.
Ações que a unidade deve realizar automaticamente.
Действия, выполняемые устройством автоматически.
製品自動進行的作業。
제품이 자동적으로 실시하는 작업입니다.
สิ่งที่สุขภัณฑ์ควรท�าโดยอัตโนมัติ
Các thao tác trên Sản phẩm sẽ tự động
表示操作的流程。
Work flow direction.
Flux de travail.
Dirección del flujo de trabajo.
Sentido do fluxo do trabalho.
Порядок действий.
操作的流程。
작업 순서를 나타냅니다.
ขั้นตอนการท�างาน
Hiển thị thứ tự của thao tác.
必须确认的作业。
Visual confirmation required.
Confirmation visuelle requise.
Trabajo que se debe verificar.
É preciso confirmar visualmente.
Требуется подтверждение.
必須確認的作業。
반드시 확인해야 하는 작업입니다.
ต้องตรวจดู
Là thao tác cần phải xác nhận.
标志的含义
/ Symbols and their meanings / Signification des indications
Significado de las indicaciones / Símbolos e significados / Значение символов
圖示範例
/
표시 의미
/
การยึดรีโมตคอนโทรล
/ Ý nghĩa của biểu tượng.
安装步骤
/ Installation procedure / Procédé d' installation / Procedimiento de instalación
Procedimento de instalação / Процедура установки
安裝步驟
/
시공 순서
/
ขั้นตอนการติดตั้ง
/ Trình tự lắp đặt.
C-2
C-1
1
5
1
3
4
2