손상 방지 시트를 사용하여 변기를 설치하십시오.
/
Sử dụng tấm bảo vệ khi lắp đặt thân cầu. /
ࡶࡁࡼࡴࡓࡻࡐ࡚ࡤ࠾ࡒࡼࡤ࠾࠸ࡨࡐࡳࡘࡻࡤࡌࡋࡌࡨࡼ࠾ࡵࡍࡡ࠹ࡗࡨࡊࡈࡿ
❸
3
Or / Ou / O /
鿅鱉
/ Hoặc /
ࡢ࡚ࡤ
Use the protective sheet when installing the toilet bowl. /
Utilisez la plaque de protection lorsque vous installez la cuvette. /
Use la lámina protectora al instalar la taza del inodoro. /
J
-2
ࡳࡎࡒ࠸ࡨࡐࡳࡻࡤࡐ
J
-2 (cuộn giấy vệ sinh) /
J
-2
꽆ꪒ묁넩뺹
/
J
-2 (cinta higiénica) /
J
-2 (bande hygiénique) /
J-2 (Masking tape)
/
H
-3
C
-1
ࡁࡻࡤ࠾࡚ࡧࡑࡩ࡙ࡐࡼࡪ
C
-1 (họng xả) /
C
-1
ꗥꯍꭁ룈
/
C
-1 (puerto de descarga)
/
C
-1 (conduit d'évacuation) /
C-1 (Rough-in socket)
/
H
-3
ࡴࡓࡻࡐ࡚ࡤ࠾ࡒࡼࡤ࠾࠸ࡨࡐ
H
-3
(tấm bảo vệ) /
H
-3
ꭅꩶꗞ덵겑뱭
/
H
-3 (lámina protectora) /
H
-3 (plaque de protection) /
H-3 (protective sheet)
/
❶
❷
2
MS900 Series
(CS900 Series) /
Série MS900
(Série CS900) /
Serie MS900
(Serie CS900) /
MS900 Series
(CS900 Series) /
Série MS900
(Série CS900) /
Serie MS900
(Serie CS900) /
CS900
형
/
CS900 loạt /
CS900
ࡁࡋ
MS901 Series
(CS901 Series) /
Série MS901
(Série CS901) /
Serie MS901
(Serie CS901) /
CS900
형
/
CS900 loạt /
CS900
ࡁࡋ
CS901 loạt /
CS901
ࡁࡋ
Required
Obligatoire
Obligatorio
반드시 실시
Bắt Buộc
ࡡࡻ࠾ࡎࡻࡌࡼࡤ࠾ࡎࡪ
* Refer to "Installation procedure to " on pages 38 and 41 for details. /
ࡋࡰ࡚ࡩ࡙ࡧࡳࡤ࡙ࡋࡎࡻ࠹ࡨࡼࡐࡌࡤࡐ࠸ࡩ࡚ࡌࡋࡌࡨࡼ࠾ࡍ࠾ࡶࡐࡢࡐࡼࡩࡳࡳࡧ
* Để biết thêm chi tiết, tham khảo “Quy trình lắp đặt từ đến ” ở trang 38 và 41. /
ೈ녅ꫭ뼑驩끞냵a뵍넩덵넍렍ꗞꙊᇫaᇫꌱ뗭눥뼍겢겑꿙
/
* Para obtener más información, consulte «Procedimiento de instalación de a » en las páginas 38 y 41. /
* Reportez-vous à la « Procédure d'installation à » aux pages 38 et 41 pour obtenir plus de détails. /